Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

solution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ solution trong tiếng Anh

solution /səˈluːʃən/
- (n) : sự giải quyết, giải pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

solution: Giải pháp

Solution là danh từ chỉ kết quả hoặc phương pháp giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.

  • We are looking for a solution to the environmental problem. (Chúng tôi đang tìm giải pháp cho vấn đề môi trường.)
  • He found a solution to the complex math problem. (Anh ấy tìm ra giải pháp cho bài toán phức tạp.)
  • The team worked together to find a solution to the challenge. (Đội ngũ làm việc cùng nhau để tìm giải pháp cho thử thách.)

Bảng biến thể từ "solution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: solution
Phiên âm: /səˈluːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giải pháp; dung dịch Ngữ cảnh: Cách giải quyết; hỗn hợp hòa tan We found a solution to the problem.
Chúng tôi tìm được một giải pháp.
2 Từ: solutions
Phiên âm: /səˈluːʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các giải pháp Ngữ cảnh: Nhiều cách xử lý There are several solutions.
Có nhiều giải pháp.
3 Từ: solvent
Phiên âm: /ˈsɒlvənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dung môi Ngữ cảnh: Chất hòa tan chất khác Water is a common solvent.
Nước là dung môi phổ biến.

Từ đồng nghĩa "solution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "solution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Attempts to find a solution have failed.

Nỗ lực tìm giải pháp không thành công.

Lưu sổ câu

2

to propose/offer/provide/develop a solution

đề xuất / đưa ra / cung cấp / phát triển một giải pháp

Lưu sổ câu

3

to look for/seek a solution

tìm kiếm / tìm kiếm giải pháp

Lưu sổ câu

4

It was decided that the only solution was for him to leave the company.

Người ta quyết định rằng giải pháp duy nhất là anh ta rời công ty.

Lưu sổ câu

5

an easy/innovative solution

một giải pháp dễ dàng / sáng tạo

Lưu sổ câu

6

a possible/practical/long-term solution

một giải pháp khả thi / thiết thực / dài hạn

Lưu sổ câu

7

Do you have a better solution?

Bạn có giải pháp nào tốt hơn không?

Lưu sổ câu

8

There's no simple solution to this problem.

Không có giải pháp đơn giản nào cho vấn đề này.

Lưu sổ câu

9

the solution to a crisis/an issue

giải pháp cho một cuộc khủng hoảng / một vấn đề

Lưu sổ câu

10

Will this lead to a peaceful solution of the conflict?

Liệu điều này có dẫn đến một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột?

Lưu sổ câu

11

Technology must become part of the solution, rather than part of the problem.

Công nghệ phải trở thành một phần của giải pháp, thay vì một phần của vấn đề.

Lưu sổ câu

12

All the problems have solutions at the back of the book.

Tất cả các vấn đề đều có lời giải ở cuối sách.

Lưu sổ câu

13

The solution to last week's quiz is on page 81.

Lời giải cho câu đố tuần trước ở trang 81.

Lưu sổ câu

14

an alkaline solution

một dung dịch kiềm

Lưu sổ câu

15

saline solution

dung dịch muối

Lưu sổ câu

16

carbon dioxide in solution

carbon dioxide trong dung dịch

Lưu sổ câu

17

the solution of glucose in water

dung dịch của glucose trong nước

Lưu sổ câu

18

His plan does not offer a real solution to the problem.

Kế hoạch của anh ta không đưa ra giải pháp thực sự cho vấn đề.

Lưu sổ câu

19

The UN representative stressed the urgency of a speedy solution.

Đại diện LHQ nhấn mạnh tính cấp thiết của một giải pháp cấp tốc.

Lưu sổ câu

20

The industry needs to look for technological solutions to their problems.

Ngành công nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp công nghệ cho các vấn đề của họ.

Lưu sổ câu

21

They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.

Họ đang tìm kiếm một giải pháp cuối cùng cho vấn đề giao thông của thành phố.

Lưu sổ câu

22

We need to make sure that it is a realistically workable solution.

Chúng tôi cần đảm bảo rằng đó là một giải pháp khả thi trên thực tế.

Lưu sổ câu

23

simple, effective storage solutions

giải pháp lưu trữ đơn giản, hiệu quả

Lưu sổ câu

24

a leading provider of management solutions

nhà cung cấp giải pháp quản lý hàng đầu

Lưu sổ câu

25

They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.

Họ đang tìm kiếm một giải pháp cuối cùng cho vấn đề giao thông của thành phố.

Lưu sổ câu