Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

solved là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ solved trong tiếng Anh

solved /sɒlvd/
- Quá khứ/PP : Đã giải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "solved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: solve
Phiên âm: /sɒlv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giải; xử lý Ngữ cảnh: Tìm câu trả lời cho vấn đề Can you solve this puzzle?
Bạn giải được câu đố này không?
2 Từ: solver
Phiên âm: /ˈsɒlvə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người giải; bộ giải Ngữ cảnh: Người có khả năng giải bài toán hoặc hệ thống giải thuật He is a good problem solver.
Anh ấy là người giỏi giải quyết vấn đề.
3 Từ: solves
Phiên âm: /sɒlvz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Giải Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She solves problems easily.
Cô ấy giải quyết vấn đề rất dễ.
4 Từ: solved
Phiên âm: /sɒlvd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã giải Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They solved the conflict.
Họ đã giải quyết xung đột.
5 Từ: solving
Phiên âm: /ˈsɒlvɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang giải Ngữ cảnh: Quá trình xử lý vấn đề He is solving a math problem.
Anh ấy đang giải toán.
6 Từ: solution
Phiên âm: /səˈluːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giải pháp; lời giải; dung dịch Ngữ cảnh: Cách giải quyết vấn đề hoặc hỗn hợp hòa tan We need a solution to this issue.
Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề này.
7 Từ: solvable
Phiên âm: /ˈsɒlvəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể giải được Ngữ cảnh: Có lời giải The equation is solvable.
Phương trình này có thể giải được.

Từ đồng nghĩa "solved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "solved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!