| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soldier
|
Phiên âm: /ˈsəʊldʒə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người lính | Ngữ cảnh: Người phục vụ trong quân đội |
The soldier returned home safely. |
Người lính trở về nhà an toàn. |
| 2 |
Từ:
soldiers
|
Phiên âm: /ˈsəʊldʒəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những người lính | Ngữ cảnh: Nhiều người trong quân đội |
The soldiers marched in line. |
Những người lính diễu hành theo hàng. |
| 3 |
Từ:
soldierly
|
Phiên âm: /ˈsəʊldʒəli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về người lính | Ngữ cảnh: Mang phẩm chất quân nhân |
He acted in a soldierly manner. |
Anh ấy hành xử theo phong thái người lính. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||