soften: Làm mềm; dịu đi
Soften là động từ chỉ việc làm cho cái gì mềm hơn hoặc giảm bớt sự gay gắt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soft
|
Phiên âm: /sɒft/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mềm; nhẹ; dịu | Ngữ cảnh: Không cứng, không mạnh; cảm giác êm |
The blanket is very soft. |
Cái chăn rất mềm. |
| 2 |
Từ:
softly
|
Phiên âm: /ˈsɒftli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng | Ngữ cảnh: Không gây tiếng động lớn; dịu dàng |
She spoke softly. |
Cô ấy nói nhẹ nhàng. |
| 3 |
Từ:
softer
|
Phiên âm: /ˈsɒftə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Mềm hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
Her voice became softer. |
Giọng cô ấy trở nên nhẹ hơn. |
| 4 |
Từ:
softest
|
Phiên âm: /ˈsɒftɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Mềm nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the softest pillow. |
Đây là chiếc gối mềm nhất. |
| 5 |
Từ:
soften
|
Phiên âm: /ˈsɒfən/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm mềm; trở nên mềm | Ngữ cảnh: Làm cho ít cứng, ít mạnh |
Heat will soften the butter. |
Nhiệt sẽ làm bơ mềm ra. |
| 6 |
Từ:
softened
|
Phiên âm: /ˈsɒfənd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã mềm; làm mềm | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
His tone softened. |
Giọng anh ấy mềm lại. |
| 7 |
Từ:
softening
|
Phiên âm: /ˈsɒfənɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang làm mềm | Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc quá trình |
The softening of the clay took hours. |
Việc làm mềm đất sét mất vài giờ. |
| 8 |
Từ:
softness
|
Phiên âm: /ˈsɒftnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự mềm mại | Ngữ cảnh: Tính mềm, dịu |
The softness of her skin amazed him. |
Sự mềm mại của làn da cô ấy khiến anh ấy bất ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Her face softened into a smile. Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười. |
Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I've softened somewhat in my advancing age. Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình. |
Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Fry the onions until they soften. Chiên hành tây cho đến khi chúng mềm. |
Chiên hành tây cho đến khi chúng mềm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a lotion to soften the skin một loại kem dưỡng da để làm mềm da |
một loại kem dưỡng da để làm mềm da | Lưu sổ câu |
| 5 |
Linseed oil will soften stiff leather. Dầu lanh sẽ làm mềm da cứng. |
Dầu lanh sẽ làm mềm da cứng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Trees soften the outline of the house. Cây cối làm mềm đường viền của ngôi nhà. |
Cây cối làm mềm đường viền của ngôi nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She felt herself softening towards him. Cô cảm thấy bản thân mềm lòng với anh ta. |
Cô cảm thấy bản thân mềm lòng với anh ta. | Lưu sổ câu |
| 8 |
His face softened as he looked at his son. Khuôn mặt ông dịu lại khi nhìn con trai mình. |
Khuôn mặt ông dịu lại khi nhìn con trai mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She softened her tone a little. Cô ấy dịu giọng đi một chút. |
Cô ấy dịu giọng đi một chút. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Airbags are designed to soften the impact of a car crash. Túi khí được thiết kế để làm dịu tác động của một vụ va chạm ô tô. |
Túi khí được thiết kế để làm dịu tác động của một vụ va chạm ô tô. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I should try to soften the blow of this news. Tôi nên cố gắng xoa dịu tin tức này. |
Tôi nên cố gắng xoa dịu tin tức này. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The chancellor may try to soften the blow somewhat with a cut in interest rates. Thủ tướng có thể cố gắng giảm nhẹ đòn đánh bằng việc cắt giảm lãi suất. |
Thủ tướng có thể cố gắng giảm nhẹ đòn đánh bằng việc cắt giảm lãi suất. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Her face softened into a smile. Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười. |
Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I've softened somewhat in my advancing age. Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình. |
Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình. | Lưu sổ câu |