Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soften là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soften trong tiếng Anh

soften /ˈsɒfən/
- adverb : làm mềm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soften: Làm mềm; dịu đi

Soften là động từ chỉ việc làm cho cái gì mềm hơn hoặc giảm bớt sự gay gắt.

  • Cook the onions until they soften. (Nấu hành cho đến khi chúng mềm.)
  • Her voice softened when she saw the child. (Giọng cô ấy dịu lại khi thấy đứa trẻ.)
  • The rain softened the ground. (Cơn mưa làm đất mềm đi.)

Bảng biến thể từ "soften"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: soft
Phiên âm: /sɒft/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mềm; nhẹ; dịu Ngữ cảnh: Không cứng, không mạnh; cảm giác êm The blanket is very soft.
Cái chăn rất mềm.
2 Từ: softly
Phiên âm: /ˈsɒftli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Không gây tiếng động lớn; dịu dàng She spoke softly.
Cô ấy nói nhẹ nhàng.
3 Từ: softer
Phiên âm: /ˈsɒftə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mềm hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn Her voice became softer.
Giọng cô ấy trở nên nhẹ hơn.
4 Từ: softest
Phiên âm: /ˈsɒftɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mềm nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the softest pillow.
Đây là chiếc gối mềm nhất.
5 Từ: soften
Phiên âm: /ˈsɒfən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm mềm; trở nên mềm Ngữ cảnh: Làm cho ít cứng, ít mạnh Heat will soften the butter.
Nhiệt sẽ làm bơ mềm ra.
6 Từ: softened
Phiên âm: /ˈsɒfənd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã mềm; làm mềm Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất His tone softened.
Giọng anh ấy mềm lại.
7 Từ: softening
Phiên âm: /ˈsɒfənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm mềm Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc quá trình The softening of the clay took hours.
Việc làm mềm đất sét mất vài giờ.
8 Từ: softness
Phiên âm: /ˈsɒftnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự mềm mại Ngữ cảnh: Tính mềm, dịu The softness of her skin amazed him.
Sự mềm mại của làn da cô ấy khiến anh ấy bất ngờ.

Từ đồng nghĩa "soften"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soften"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her face softened into a smile.

Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười.

Lưu sổ câu

2

I've softened somewhat in my advancing age.

Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình.

Lưu sổ câu

3

Fry the onions until they soften.

Chiên hành tây cho đến khi chúng mềm.

Lưu sổ câu

4

a lotion to soften the skin

một loại kem dưỡng da để làm mềm da

Lưu sổ câu

5

Linseed oil will soften stiff leather.

Dầu lanh sẽ làm mềm da cứng.

Lưu sổ câu

6

Trees soften the outline of the house.

Cây cối làm mềm đường viền của ngôi nhà.

Lưu sổ câu

7

She felt herself softening towards him.

Cô cảm thấy bản thân mềm lòng với anh ta.

Lưu sổ câu

8

His face softened as he looked at his son.

Khuôn mặt ông dịu lại khi nhìn con trai mình.

Lưu sổ câu

9

She softened her tone a little.

Cô ấy dịu giọng đi một chút.

Lưu sổ câu

10

Airbags are designed to soften the impact of a car crash.

Túi khí được thiết kế để làm dịu tác động của một vụ va chạm ô tô.

Lưu sổ câu

11

I should try to soften the blow of this news.

Tôi nên cố gắng xoa dịu tin tức này.

Lưu sổ câu

12

The chancellor may try to soften the blow somewhat with a cut in interest rates.

Thủ tướng có thể cố gắng giảm nhẹ đòn đánh bằng việc cắt giảm lãi suất.

Lưu sổ câu

13

Her face softened into a smile.

Khuôn mặt cô ấy dịu lại thành một nụ cười.

Lưu sổ câu

14

I've softened somewhat in my advancing age.

Tôi đã mềm đi phần nào trong độ tuổi đang thăng tiến của mình.

Lưu sổ câu