Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soft là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soft trong tiếng Anh

soft /sɒft/
- (adj) : mềm, dẻo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soft: Mềm, nhẹ

Soft là tính từ chỉ độ mềm mại, dễ chịu khi chạm vào hoặc mức độ nhẹ nhàng, không cứng.

  • The pillow was soft and comfortable to sleep on. (Chiếc gối mềm mại và thoải mái để ngủ.)
  • She spoke in a soft voice to avoid disturbing others. (Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để không làm phiền người khác.)
  • The fabric of the blanket is soft and warm. (Vải của chiếc chăn rất mềm mại và ấm áp.)

Bảng biến thể từ "soft"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: soft
Phiên âm: /sɒft/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mềm; nhẹ; dịu Ngữ cảnh: Không cứng, không mạnh; cảm giác êm The blanket is very soft.
Cái chăn rất mềm.
2 Từ: softly
Phiên âm: /ˈsɒftli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Không gây tiếng động lớn; dịu dàng She spoke softly.
Cô ấy nói nhẹ nhàng.
3 Từ: softer
Phiên âm: /ˈsɒftə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mềm hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn Her voice became softer.
Giọng cô ấy trở nên nhẹ hơn.
4 Từ: softest
Phiên âm: /ˈsɒftɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mềm nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the softest pillow.
Đây là chiếc gối mềm nhất.
5 Từ: soften
Phiên âm: /ˈsɒfən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm mềm; trở nên mềm Ngữ cảnh: Làm cho ít cứng, ít mạnh Heat will soften the butter.
Nhiệt sẽ làm bơ mềm ra.
6 Từ: softened
Phiên âm: /ˈsɒfənd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã mềm; làm mềm Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất His tone softened.
Giọng anh ấy mềm lại.
7 Từ: softening
Phiên âm: /ˈsɒfənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang làm mềm Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc quá trình The softening of the clay took hours.
Việc làm mềm đất sét mất vài giờ.
8 Từ: softness
Phiên âm: /ˈsɒftnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự mềm mại Ngữ cảnh: Tính mềm, dịu The softness of her skin amazed him.
Sự mềm mại của làn da cô ấy khiến anh ấy bất ngờ.

Từ đồng nghĩa "soft"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soft"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

soft margarine

bơ thực vật mềm

Lưu sổ câu

2

soft feather pillows

gối lông vũ mềm

Lưu sổ câu

3

The grass was soft and springy.

Cỏ mềm và có sức sống.

Lưu sổ câu

4

They lay down on the soft sand.

Họ nằm xuống bãi cát mềm.

Lưu sổ câu

5

These tomatoes have gone all soft.

Những quả cà chua này đã mềm hết.

Lưu sổ câu

6

The ground was soft and dry.

Mặt đất mềm và khô.

Lưu sổ câu

7

When the onion becomes soft, season with salt and pepper.

Khi hành tây mềm, nêm muối và tiêu.

Lưu sổ câu

8

soft rocks such as limestone

đá mềm như đá vôi

Lưu sổ câu

9

soft corals

san hô mềm

Lưu sổ câu

10

soft cheeses

pho mát mềm

Lưu sổ câu

11

the soft palate

vòm miệng mềm

Lưu sổ câu

12

soft skin

làn da mềm mại

Lưu sổ câu

13

a dress made from the finest, softest silk

một chiếc váy được làm từ lụa tốt nhất, mềm mại nhất

Lưu sổ câu

14

The fabric has a beautifully soft texture.

Vải có kết cấu mềm mại đẹp mắt.

Lưu sổ câu

15

Clean the lens with a soft cloth.

Làm sạch ống kính bằng vải mềm.

Lưu sổ câu

16

This season's fashions focus on warm tones and soft lines.

Thời trang mùa này tập trung vào tông màu ấm và đường nét mềm mại.

Lưu sổ câu

17

The moon's pale light cast soft shadows.

Ánh sáng nhạt của mặt trăng tạo ra những bóng mờ mềm mại.

Lưu sổ câu

18

a soft pink

một màu hồng nhẹ nhàng

Lưu sổ câu

19

the soft glow of candlelight

ánh sáng dịu dàng của ánh nến

Lưu sổ câu

20

A soft breeze rustled the trees.

Một làn gió nhẹ xào xạc cây cối.

Lưu sổ câu

21

He chose some soft background music and lit the candles.

Anh ấy chọn một số bản nhạc nền nhẹ nhàng và thắp sáng những ngọn nến.

Lưu sổ câu

22

She had a soft voice and a kind face.

Cô ấy có một giọng nói nhẹ nhàng và một khuôn mặt nhân hậu.

Lưu sổ câu

23

Julia's soft heart was touched by his grief.

Trái tim mềm mại của Julia cảm động trước nỗi đau của anh.

Lưu sổ câu

24

The government is not becoming soft on crime.

Chính phủ không trở nên mềm mỏng với tội phạm.

Lưu sổ câu

25

If you're too soft with these kids they'll never respect you.

Nếu bạn quá mềm yếu với những đứa trẻ này, chúng sẽ không bao giờ tôn trọng bạn.

Lưu sổ câu

26

Critics say that this soft approach to truancy has failed.

Các nhà phê bình nói rằng phương pháp trốn học mềm mỏng này đã thất bại.

Lưu sổ câu

27

He must be going soft in the head.

Anh ấy chắc đang mềm trong đầu.

Lưu sổ câu

28

They had got too used to the soft life at home.

Họ đã quá quen với cuộc sống êm ấm ở quê nhà.

Lưu sổ câu

29

You won't need much soap—the water here is very soft.

Bạn sẽ không cần nhiều xà phòng

Lưu sổ câu

30

soft beverages

nước giải khát

Lưu sổ câu

31

‘What would you like to drink?’ ‘Oh, something soft—I'm driving.’

"Bạn muốn uống gì?" "Ồ, một thứ gì đó nhẹ nhàng

Lưu sổ câu

32

She's always had a soft spot for you.

Cô ấy luôn có một điểm yếu dành cho bạn.

Lưu sổ câu

33

The paint needs to be thinned in order to obtain softer tones.

Sơn cần được pha loãng để có được tông màu nhẹ nhàng hơn.

Lưu sổ câu

34

The roofs shone in the soft evening light.

Những mái nhà lấp lánh trong ánh ban đêm dịu nhẹ.

Lưu sổ câu

35

Soft lighting is often used by restaurants to create atmosphere.

Ánh sáng dịu thường được các nhà hàng sử dụng để tạo bầu không khí.

Lưu sổ câu