Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

softly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ softly trong tiếng Anh

softly /ˈsɒftli/
- (adv) : một cách mềm dẻo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

softly: Một cách nhẹ nhàng, mềm mại

Softly là trạng từ chỉ hành động làm gì đó với sự nhẹ nhàng, không mạnh mẽ.

  • She spoke softly to the child to calm him down. (Cô ấy nói nhẹ nhàng với đứa trẻ để làm dịu nó.)
  • He touched the kitten softly, afraid of hurting it. (Anh ấy chạm vào con mèo con một cách nhẹ nhàng, sợ làm tổn thương nó.)
  • The music played softly in the background during the dinner. (Âm nhạc vang lên nhẹ nhàng trong nền trong suốt bữa tối.)

Bảng biến thể từ "softly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: softly
Phiên âm: /ˈsɒftli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Không gây tiếng động lớn; dịu dàng She spoke softly.
Cô ấy nói nhẹ nhàng.
2 Từ: more softly
Phiên âm: /mɔː ˈsɒftli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nhẹ hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn Speak more softly, please.
Làm ơn nói nhẹ hơn.
3 Từ: most softly
Phiên âm: /məʊst ˈsɒftli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nhẹ nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She sings most softly.
Cô ấy hát nhẹ nhàng nhất.

Từ đồng nghĩa "softly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "softly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

‘I missed you,’ he said softly.

"Anh nhớ em," anh nói nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

2

She closed the door softly behind her.

Cô đóng cửa nhẹ nhàng sau lưng.

Lưu sổ câu

3

She whispered softly in his ear.

Cô khẽ thì thầm vào tai anh.

Lưu sổ câu

4

to laugh/chuckle softly

cười / cười khẽ

Lưu sổ câu

5

The room was softly lit by a lamp.

Căn phòng được thắp sáng nhẹ nhàng bởi một ngọn đèn.

Lưu sổ câu

6

a softly tailored suit

một bộ đồ được thiết kế riêng nhẹ nhàng

Lưu sổ câu