softly: Một cách nhẹ nhàng, mềm mại
Softly là trạng từ chỉ hành động làm gì đó với sự nhẹ nhàng, không mạnh mẽ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
softly
|
Phiên âm: /ˈsɒftli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng | Ngữ cảnh: Không gây tiếng động lớn; dịu dàng |
She spoke softly. |
Cô ấy nói nhẹ nhàng. |
| 2 |
Từ:
more softly
|
Phiên âm: /mɔː ˈsɒftli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nhẹ hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
Speak more softly, please. |
Làm ơn nói nhẹ hơn. |
| 3 |
Từ:
most softly
|
Phiên âm: /məʊst ˈsɒftli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nhẹ nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She sings most softly. |
Cô ấy hát nhẹ nhàng nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
‘I missed you,’ he said softly. "Anh nhớ em," anh nói nhẹ nhàng. |
"Anh nhớ em," anh nói nhẹ nhàng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She closed the door softly behind her. Cô đóng cửa nhẹ nhàng sau lưng. |
Cô đóng cửa nhẹ nhàng sau lưng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She whispered softly in his ear. Cô khẽ thì thầm vào tai anh. |
Cô khẽ thì thầm vào tai anh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
to laugh/chuckle softly cười / cười khẽ |
cười / cười khẽ | Lưu sổ câu |
| 5 |
The room was softly lit by a lamp. Căn phòng được thắp sáng nhẹ nhàng bởi một ngọn đèn. |
Căn phòng được thắp sáng nhẹ nhàng bởi một ngọn đèn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a softly tailored suit một bộ đồ được thiết kế riêng nhẹ nhàng |
một bộ đồ được thiết kế riêng nhẹ nhàng | Lưu sổ câu |