Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

soar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ soar trong tiếng Anh

soar /sɔː/
- adverb : bay lên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

soar: Bay vút; tăng vọt

Soar là động từ chỉ việc bay hoặc tăng lên rất nhanh (giá cả, cảm xúc).

  • The eagle soared high above the mountains. (Đại bàng bay vút lên cao trên núi.)
  • Prices have soared in recent months. (Giá cả đã tăng vọt trong những tháng gần đây.)
  • Her spirits soared after hearing the good news. (Tinh thần cô ấy lên cao sau khi nghe tin tốt.)

Bảng biến thể từ "soar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "soar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "soar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

soaring costs/prices/temperatures

chi phí / giá cả / nhiệt độ tăng vọt

Lưu sổ câu

2

Air pollution will soon soar above safety levels.

Ô nhiễm không khí sẽ sớm tăng vọt trên mức an toàn.

Lưu sổ câu

3

Unemployment has soared to 18 per cent.

Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 18%.

Lưu sổ câu

4

The rocket soared (up) into the air.

Tên lửa bay lên không trung.

Lưu sổ câu

5

Her spirits soared (= she became very happy and excited).

Tinh thần của cô ấy tăng vọt (= cô ấy trở nên rất hạnh phúc và phấn khích).

Lưu sổ câu

6

an eagle soaring high above the cliffs

một con đại bàng bay lên cao trên những vách đá

Lưu sổ câu

7

soaring mountains

những ngọn núi cao vút

Lưu sổ câu

8

The building soared above us.

Tòa nhà cao vút trên đầu chúng tôi.

Lưu sổ câu

9

The cliffs soared upward.

Các vách đá cao vút lên trên.

Lưu sổ câu

10

soaring strings

dây cao vút

Lưu sổ câu

11

Her voice would soar over the orchestra with little effort.

Giọng hát của cô ấy sẽ bay bổng khắp dàn nhạc mà không cần cố gắng nhiều.

Lưu sổ câu

12

Fuel prices are set to soar.

Giá nhiên liệu tăng cao.

Lưu sổ câu

13

Borrowing is set to soar to an astonishing £60 billion.

Khoản vay được cho là sẽ tăng vọt lên mức đáng kinh ngạc là 60 tỷ bảng Anh.

Lưu sổ câu

14

Inflation has soared from 5 per cent to 15 per cent.

Lạm phát đã tăng từ 5% lên 15%.

Lưu sổ câu

15

Profits have soared dramatically in recent months.

Lợi nhuận đã tăng vọt trong những tháng gần đây.

Lưu sổ câu

16

Property stock has soared to new heights.

Cổ phiếu bất động sản đã tăng vọt lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

17

Retail sales soared by 10 per cent in the twelve months to November.

Doanh số bán lẻ tăng 10% trong mười hai tháng tính đến tháng mười một.

Lưu sổ câu

18

The death toll soared past 100 000.

Số người chết tăng vọt lên 100.000 người.

Lưu sổ câu

19

The fuel shortage sent prices soaring.

Sự thiếu hụt nhiên liệu khiến giá cả tăng vọt.

Lưu sổ câu

20

This model will soar up the sales charts.

Mẫu xe này sẽ tăng vọt trên bảng xếp hạng doanh số.

Lưu sổ câu

21

The plane was soon soaring up into the sky.

Máy bay đã sớm bay lên bầu trời.

Lưu sổ câu

22

The ball went soaring past my head.

Quả bóng bay vọt qua đầu tôi.

Lưu sổ câu

23

She stopped suddenly and her bag went soaring through the air.

Cô ấy đột ngột dừng lại và chiếc túi của cô ấy bay vút trong không khí.

Lưu sổ câu

24

A buzzard soared high overhead.

Một con chim ó bay vút lên trên cao.

Lưu sổ câu

25

The jets soared above us.

Máy bay phản lực bay lên phía trên chúng ta.

Lưu sổ câu

26

Soaring costs have made progress difficult.

Chi phí tăng cao đã gây khó khăn cho tiến độ.

Lưu sổ câu