slot: Khe; khoảng thời gian
Slot là danh từ chỉ khe hẹp hoặc thời gian dành cho một hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He slid a coin into the slot of the jukebox. Anh ta thả một đồng xu vào khe của máy hát tự động. |
Anh ta thả một đồng xu vào khe của máy hát tự động. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The electricity was on a slot meter. Điện có trên đồng hồ đo khe cắm. |
Điện có trên đồng hồ đo khe cắm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They have a prime time slot on national radio. Họ có một khung giờ vàng trên đài phát thanh quốc gia. |
Họ có một khung giờ vàng trên đài phát thanh quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We need something to fill a thirty-minute slot in the late evening. Chúng tôi cần thứ gì đó để lấp đầy khoảng thời gian ba mươi phút vào buổi tối muộn. |
Chúng tôi cần thứ gì đó để lấp đầy khoảng thời gian ba mươi phút vào buổi tối muộn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
to put some coins in the slot để đặt một số đồng xu vào khe |
để đặt một số đồng xu vào khe | Lưu sổ câu |
| 6 |
He has a regular slot on the late-night programme. Anh ấy thường xuyên tham gia chương trình đêm khuya. |
Anh ấy thường xuyên tham gia chương trình đêm khuya. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Their album has occupied the Number One slot for the past six weeks. Album của họ đã chiếm vị trí số một trong sáu tuần qua. |
Album của họ đã chiếm vị trí số một trong sáu tuần qua. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the airport’s take-off and landing slots chỗ cất cánh và hạ cánh của sân bay |
chỗ cất cánh và hạ cánh của sân bay | Lưu sổ câu |
| 9 |
The electricity was on a slot meter. Điện trên đồng hồ đo khe. |
Điện trên đồng hồ đo khe. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They have a prime time slot on national radio. Họ có một khung giờ vàng trên đài phát thanh quốc gia. |
Họ có một khung giờ vàng trên đài phát thanh quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We need something to fill a thirty-minute slot in the late evening. Chúng tôi cần thứ gì đó để lấp đầy khoảng thời gian ba mươi phút vào buổi tối muộn. |
Chúng tôi cần thứ gì đó để lấp đầy khoảng thời gian ba mươi phút vào buổi tối muộn. | Lưu sổ câu |