Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sloping là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sloping trong tiếng Anh

sloping /ˈsləʊpɪŋ/
- Tính từ : Nghiêng; dốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sloping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: slope
Phiên âm: /sləʊp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sườn dốc; độ dốc Ngữ cảnh: Mặt nghiêng của đất hoặc đường The slope is very steep.
Sườn dốc rất đứng.
2 Từ: slopes
Phiên âm: /sləʊps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các sườn dốc Ngữ cảnh: Nhiều mặt dốc The ski slopes are open.
Các dốc trượt tuyết đã mở cửa.
3 Từ: slope
Phiên âm: /sləʊp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghiêng; dốc xuống Ngữ cảnh: Có độ dốc hoặc nghiêng The roof slopes to the left.
Mái nhà nghiêng về bên trái.
4 Từ: sloping
Phiên âm: /ˈsləʊpɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nghiêng; dốc Ngữ cảnh: Có độ nghiêng A sloping path leads down.
Lối đi dốc xuống.

Từ đồng nghĩa "sloping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sloping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!