| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
slope
|
Phiên âm: /sləʊp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sườn dốc; độ dốc | Ngữ cảnh: Mặt nghiêng của đất hoặc đường |
The slope is very steep. |
Sườn dốc rất đứng. |
| 2 |
Từ:
slopes
|
Phiên âm: /sləʊps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các sườn dốc | Ngữ cảnh: Nhiều mặt dốc |
The ski slopes are open. |
Các dốc trượt tuyết đã mở cửa. |
| 3 |
Từ:
slope
|
Phiên âm: /sləʊp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nghiêng; dốc xuống | Ngữ cảnh: Có độ dốc hoặc nghiêng |
The roof slopes to the left. |
Mái nhà nghiêng về bên trái. |
| 4 |
Từ:
sloping
|
Phiên âm: /ˈsləʊpɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nghiêng; dốc | Ngữ cảnh: Có độ nghiêng |
A sloping path leads down. |
Lối đi dốc xuống. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||