| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sleep
|
Phiên âm: /sliːp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ngủ | Ngữ cảnh: Trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể |
I usually sleep eight hours. |
Tôi thường ngủ tám tiếng. |
| 2 |
Từ:
sleeps
|
Phiên âm: /sliːps/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Ngủ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He sleeps early. |
Anh ấy ngủ sớm. |
| 3 |
Từ:
slept
|
Phiên âm: /slept/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ngủ | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
She slept well last night. |
Cô ấy ngủ ngon tối qua. |
| 4 |
Từ:
sleeping
|
Phiên âm: /ˈsliːpɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang ngủ; ngủ | Ngữ cảnh: Miêu tả trạng thái |
The baby is sleeping. |
Em bé đang ngủ. |
| 5 |
Từ:
sleep
|
Phiên âm: /sliːp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giấc ngủ | Ngữ cảnh: Việc ngủ |
A good sleep is important. |
Một giấc ngủ ngon rất quan trọng. |
| 6 |
Từ:
asleep
|
Phiên âm: /əˈsliːp/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đang ngủ | Ngữ cảnh: Trạng thái ngủ say |
He fell asleep quickly. |
Anh ấy ngủ thiếp đi nhanh chóng. |
| 7 |
Từ:
sleepless
|
Phiên âm: /ˈsliːpləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mất ngủ | Ngữ cảnh: Không ngủ được |
I had a sleepless night. |
Tôi có một đêm mất ngủ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||