Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slavery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slavery trong tiếng Anh

slavery /ˈsleɪvəri/
- adverb : chế độ nô lệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

slavery: Chế độ nô lệ

Slavery là danh từ chỉ hệ thống mà con người bị coi là tài sản và bị buộc lao động không tự do.

  • Slavery was a dark chapter in history. (Chế độ nô lệ là một chương đen tối trong lịch sử.)
  • He wrote a book about modern slavery. (Anh ấy viết sách về chế độ nô lệ thời hiện đại.)
  • Slavery has been abolished in most countries. (Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở hầu hết các quốc gia.)

Bảng biến thể từ "slavery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "slavery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slavery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to be sold into slavery

bị bán làm nô lệ

Lưu sổ câu

2

the abolition of slavery

bãi bỏ chế độ nô lệ

Lưu sổ câu

3

The Thirteenth Amendment abolished slavery in 1865.

Tu chính án thứ mười ba bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865.

Lưu sổ câu

4

Poverty forces children into virtual slavery.

Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo.

Lưu sổ câu

5

The women were sold into sexual slavery.

Những người phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục.

Lưu sổ câu

6

Their stated aim was to free women from domestic slavery.

Mục đích tuyên bố của họ là giải phóng phụ nữ khỏi chế độ nô lệ trong nước.

Lưu sổ câu

7

They were living in slavery and poverty.

Họ sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói.

Lưu sổ câu

8

The organization has helped to expose human slavery rings.

Tổ chức đã giúp vạch trần vòng nô lệ của con người.

Lưu sổ câu

9

Poverty forces children into virtual slavery.

Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo.

Lưu sổ câu

10

The women were sold into sexual slavery.

Phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục.

Lưu sổ câu