slavery: Chế độ nô lệ
Slavery là danh từ chỉ hệ thống mà con người bị coi là tài sản và bị buộc lao động không tự do.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to be sold into slavery bị bán làm nô lệ |
bị bán làm nô lệ | Lưu sổ câu |
| 2 |
the abolition of slavery bãi bỏ chế độ nô lệ |
bãi bỏ chế độ nô lệ | Lưu sổ câu |
| 3 |
The Thirteenth Amendment abolished slavery in 1865. Tu chính án thứ mười ba bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865. |
Tu chính án thứ mười ba bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Poverty forces children into virtual slavery. Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo. |
Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The women were sold into sexual slavery. Những người phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục. |
Những người phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Their stated aim was to free women from domestic slavery. Mục đích tuyên bố của họ là giải phóng phụ nữ khỏi chế độ nô lệ trong nước. |
Mục đích tuyên bố của họ là giải phóng phụ nữ khỏi chế độ nô lệ trong nước. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They were living in slavery and poverty. Họ sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói. |
Họ sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The organization has helped to expose human slavery rings. Tổ chức đã giúp vạch trần vòng nô lệ của con người. |
Tổ chức đã giúp vạch trần vòng nô lệ của con người. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Poverty forces children into virtual slavery. Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo. |
Nghèo đói buộc trẻ em làm nô lệ ảo. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The women were sold into sexual slavery. Phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục. |
Phụ nữ bị bán làm nô lệ tình dục. | Lưu sổ câu |