slave: Nô lệ
Slave là danh từ chỉ người bị bắt làm việc mà không có tự do; động từ nghĩa bóng là làm việc cực nhọc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A former slave, he graduated from Clafflin University in South Carolina. Từng là nô lệ, ông tốt nghiệp Đại học Clafflin ở Nam Carolina. |
Từng là nô lệ, ông tốt nghiệp Đại học Clafflin ở Nam Carolina. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She treated her daughter like a slave. Bà đối xử với con gái mình như một nô lệ. |
Bà đối xử với con gái mình như một nô lệ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the slave trader Edward Colston thương nhân buôn bán nô lệ Edward Colston |
thương nhân buôn bán nô lệ Edward Colston | Lưu sổ câu |
| 4 |
freed slaves nô lệ được giải phóng |
nô lệ được giải phóng | Lưu sổ câu |
| 5 |
Prisoners of war were regularly sold as slaves. Tù nhân chiến tranh thường xuyên bị bán làm nô lệ. |
Tù nhân chiến tranh thường xuyên bị bán làm nô lệ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We are slaves of the motor car. Chúng ta là nô lệ của động cơ ô tô. |
Chúng ta là nô lệ của động cơ ô tô. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Sue's a slave to fashion. Sue trở thành nô lệ của thời trang. |
Sue trở thành nô lệ của thời trang. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She treated her daughter like a slave. Bà đối xử với con gái mình như một nô lệ. |
Bà đối xử với con gái mình như một nô lệ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the slave trader Edward Colston nhà buôn nô lệ Edward Colston |
nhà buôn nô lệ Edward Colston | Lưu sổ câu |
| 10 |
Sue's a slave to fashion. Sue là nô lệ của thời trang. |
Sue là nô lệ của thời trang. | Lưu sổ câu |