Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skills là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skills trong tiếng Anh

skills /skɪlz/
- Danh từ số nhiều : Các kỹ năng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "skills"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: skill
Phiên âm: /skɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kỹ năng Ngữ cảnh: Khả năng làm tốt một việc do luyện tập Communication skill is essential.
Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng.
2 Từ: skills
Phiên âm: /skɪlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các kỹ năng Ngữ cảnh: Nhiều loại kỹ năng She has strong leadership skills.
Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo tốt.
3 Từ: skillful
Phiên âm: /ˈskɪlfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khéo léo; giỏi Ngữ cảnh: Có tay nghề tốt He is a skillful driver.
Anh ấy là tài xế giỏi.
4 Từ: skilled
Phiên âm: /skɪld/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có tay nghề; lành nghề Ngữ cảnh: Thành thạo kỹ năng chuyên môn She is a skilled worker.
Cô ấy là công nhân lành nghề.

Từ đồng nghĩa "skills"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skills"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!