skill: Kỹ năng
Skill là danh từ chỉ khả năng hoặc năng lực thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
skill
|
Phiên âm: /skɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỹ năng | Ngữ cảnh: Khả năng làm tốt một việc do luyện tập |
Communication skill is essential. |
Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng. |
| 2 |
Từ:
skills
|
Phiên âm: /skɪlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các kỹ năng | Ngữ cảnh: Nhiều loại kỹ năng |
She has strong leadership skills. |
Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo tốt. |
| 3 |
Từ:
skillful
|
Phiên âm: /ˈskɪlfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Khéo léo; giỏi | Ngữ cảnh: Có tay nghề tốt |
He is a skillful driver. |
Anh ấy là tài xế giỏi. |
| 4 |
Từ:
skilled
|
Phiên âm: /skɪld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có tay nghề; lành nghề | Ngữ cảnh: Thành thạo kỹ năng chuyên môn |
She is a skilled worker. |
Cô ấy là công nhân lành nghề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The job requires skill and an eye for detail. Công việc đòi hỏi kỹ năng và con mắt nhìn chi tiết. |
Công việc đòi hỏi kỹ năng và con mắt nhìn chi tiết. | Lưu sổ câu |
| 2 |
What made him remarkable as a photographer was his skill in capturing the moment. Điều khiến anh ấy trở nên đáng chú ý với tư cách là một nhiếp ảnh gia là kỹ năng nắm bắt khoảnh khắc của anh ấy. |
Điều khiến anh ấy trở nên đáng chú ý với tư cách là một nhiếp ảnh gia là kỹ năng nắm bắt khoảnh khắc của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I admired her skill at catching fish. Tôi ngưỡng mộ kỹ năng bắt cá của cô ấy. |
Tôi ngưỡng mộ kỹ năng bắt cá của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She plays the part with great skill. Cô ấy đóng vai một cách tuyệt vời. |
Cô ấy đóng vai một cách tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I enjoy playing squash, despite my lack of skill. Tôi thích chơi bóng quần, mặc dù tôi không có kỹ năng. |
Tôi thích chơi bóng quần, mặc dù tôi không có kỹ năng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
communication/language/leadership skills kỹ năng giao tiếp / ngôn ngữ / lãnh đạo |
kỹ năng giao tiếp / ngôn ngữ / lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 7 |
practical/technical skills kỹ năng thực hành / kỹ thuật |
kỹ năng thực hành / kỹ thuật | Lưu sổ câu |
| 8 |
He had poor social skills and often offended people. Anh ta có kỹ năng xã hội kém và thường làm mất lòng mọi người. |
Anh ta có kỹ năng xã hội kém và thường làm mất lòng mọi người. | Lưu sổ câu |
| 9 |
You'll learn basic skills like reading a compass and setting up camp. Bạn sẽ học các kỹ năng cơ bản như đọc la bàn và dựng trại. |
Bạn sẽ học các kỹ năng cơ bản như đọc la bàn và dựng trại. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She wants to develop her skills as a writer. Cô ấy muốn phát triển kỹ năng của mình với tư cách là một nhà văn. |
Cô ấy muốn phát triển kỹ năng của mình với tư cách là một nhà văn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He lacks the necessary skills to run a farm. Anh ta thiếu các kỹ năng cần thiết để điều hành một trang trại. |
Anh ta thiếu các kỹ năng cần thiết để điều hành một trang trại. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She trained him in the skills of navigation. Cô đào tạo cho anh ta các kỹ năng điều hướng. |
Cô đào tạo cho anh ta các kỹ năng điều hướng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
I went on the course to hone my computing skills. Tôi tham gia khóa học để trau dồi kỹ năng tính toán của mình. |
Tôi tham gia khóa học để trau dồi kỹ năng tính toán của mình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
These classes help people to improve their literacy skills. Các lớp học này giúp mọi người cải thiện kỹ năng đọc viết của mình. |
Các lớp học này giúp mọi người cải thiện kỹ năng đọc viết của mình. | Lưu sổ câu |
| 15 |
No special skills or knowledge are required for the job. Không yêu cầu kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt cho công việc. |
Không yêu cầu kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt cho công việc. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He is a negotiator of considerable skill. Ông là một nhà đàm phán có kỹ năng đáng kể. |
Ông là một nhà đàm phán có kỹ năng đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She performed the task with great skill. Cô ấy thực hiện nhiệm vụ một cách tuyệt vời. |
Cô ấy thực hiện nhiệm vụ một cách tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 18 |
With consummate skill, she steered the conversation away from any embarrassing subjects. Với kỹ năng hoàn hảo, cô ấy hướng cuộc trò chuyện khỏi bất kỳ chủ đề xấu hổ nào. |
Với kỹ năng hoàn hảo, cô ấy hướng cuộc trò chuyện khỏi bất kỳ chủ đề xấu hổ nào. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a feat requiring skill and patience một kỳ tích đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn |
một kỳ tích đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn | Lưu sổ câu |
| 20 |
an operation that called for a high degree of skill một hoạt động đòi hỏi mức độ kỹ năng cao |
một hoạt động đòi hỏi mức độ kỹ năng cao | Lưu sổ câu |
| 21 |
his skill at painting kỹ năng vẽ tranh của anh ấy |
kỹ năng vẽ tranh của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 22 |
We need people with practical skills like carpentry. Chúng tôi cần những người có kỹ năng thực tế như nghề mộc. |
Chúng tôi cần những người có kỹ năng thực tế như nghề mộc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Does she have the skills required for the job? Cô ấy có các kỹ năng cần thiết cho công việc không? |
Cô ấy có các kỹ năng cần thiết cho công việc không? | Lưu sổ câu |
| 24 |
Alcohol can impact cognitive and motor skills severely. Rượu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các kỹ năng nhận thức và vận động. |
Rượu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các kỹ năng nhận thức và vận động. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He lacked the requisite skills for the job. Anh ta thiếu các kỹ năng cần thiết cho công việc. |
Anh ta thiếu các kỹ năng cần thiết cho công việc. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I decided to find a career to match my skills and abilities. Tôi quyết định tìm một nghề nghiệp phù hợp với kỹ năng và khả năng của mình. |
Tôi quyết định tìm một nghề nghiệp phù hợp với kỹ năng và khả năng của mình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
It is important to develop good study skills. Điều quan trọng là phát triển các kỹ năng học tập tốt. |
Điều quan trọng là phát triển các kỹ năng học tập tốt. | Lưu sổ câu |
| 28 |
School helps children to master the skills necessary to live in our society. Trường học giúp trẻ em thành thạo các kỹ năng cần thiết để sống trong xã hội của chúng ta. |
Trường học giúp trẻ em thành thạo các kỹ năng cần thiết để sống trong xã hội của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 29 |
She attends regular training weekends to sharpen her skills. Cô ấy tham gia khóa đào tạo thường xuyên vào cuối tuần để rèn giũa các kỹ năng của mình. |
Cô ấy tham gia khóa đào tạo thường xuyên vào cuối tuần để rèn giũa các kỹ năng của mình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
School-leavers lacked basic literacy and numeracy skills. Học sinh rời trường thiếu các kỹ năng đọc viết và làm toán cơ bản. |
Học sinh rời trường thiếu các kỹ năng đọc viết và làm toán cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 31 |
She had to develop a whole new set of skills when she changed job. Cô ấy phải phát triển một bộ kỹ năng hoàn toàn mới khi cô ấy thay đổi công việc. |
Cô ấy phải phát triển một bộ kỹ năng hoàn toàn mới khi cô ấy thay đổi công việc. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She has good organizational skills. Cô ấy có kỹ năng tổ chức tốt. |
Cô ấy có kỹ năng tổ chức tốt. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The country is facing a skills shortage. Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt kỹ năng. |
Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt kỹ năng. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The manager must harness the skills of the workers to firm objectives. Người quản lý phải khai thác các kỹ năng của người lao động cho các mục tiêu vững chắc. |
Người quản lý phải khai thác các kỹ năng của người lao động cho các mục tiêu vững chắc. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The project will help to develop children's literacy skills. Dự án sẽ giúp phát triển kỹ năng đọc viết của trẻ em. |
Dự án sẽ giúp phát triển kỹ năng đọc viết của trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Veterinarians combine the skills of a surgeon, radiologist, dietitian and much more. Bác sĩ thú y kết hợp các kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ X quang, chuyên gia dinh dưỡng và nhiều hơn nữa. |
Bác sĩ thú y kết hợp các kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ X quang, chuyên gia dinh dưỡng và nhiều hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a course that will test the skills of any golfer một khóa học sẽ kiểm tra kỹ năng của bất kỳ người chơi golf nào |
một khóa học sẽ kiểm tra kỹ năng của bất kỳ người chơi golf nào | Lưu sổ câu |
| 38 |
a mastery of basic language skills thành thạo các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản |
thành thạo các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản | Lưu sổ câu |
| 39 |
training in problem-solving and other marketable skills đào tạo về giải quyết vấn đề và các kỹ năng có thể tiếp thị khác |
đào tạo về giải quyết vấn đề và các kỹ năng có thể tiếp thị khác | Lưu sổ câu |
| 40 |
The project will help to develop children's literacy skills. Dự án sẽ giúp phát triển kỹ năng đọc viết của trẻ em. |
Dự án sẽ giúp phát triển kỹ năng đọc viết của trẻ em. | Lưu sổ câu |