| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
size
|
Phiên âm: /saɪz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kích cỡ; kích thước | Ngữ cảnh: Độ lớn hoặc số đo của vật |
What size do you wear? |
Bạn mặc size gì? |
| 2 |
Từ:
sizes
|
Phiên âm: /saɪzɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cỡ | Ngữ cảnh: Nhiều kích thước |
The shirt comes in all sizes. |
Áo có đủ mọi kích cỡ. |
| 3 |
Từ:
oversized
|
Phiên âm: /ˈəʊvəsaɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quá khổ | Ngữ cảnh: Lớn hơn mức bình thường |
She wore an oversized jacket. |
Cô ấy mặc áo khoác rộng quá khổ. |
| 4 |
Từ:
resize
|
Phiên âm: /ˌriːˈsaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thay đổi kích thước | Ngữ cảnh: Điều chỉnh số đo |
You can resize the image. |
Bạn có thể chỉnh kích thước ảnh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||