Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

resize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ resize trong tiếng Anh

resize /ˌriːˈsaɪz/
- Động từ : Thay đổi kích thước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "resize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: size
Phiên âm: /saɪz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kích cỡ; kích thước Ngữ cảnh: Độ lớn hoặc số đo của vật What size do you wear?
Bạn mặc size gì?
2 Từ: sizes
Phiên âm: /saɪzɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cỡ Ngữ cảnh: Nhiều kích thước The shirt comes in all sizes.
Áo có đủ mọi kích cỡ.
3 Từ: oversized
Phiên âm: /ˈəʊvəsaɪzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quá khổ Ngữ cảnh: Lớn hơn mức bình thường She wore an oversized jacket.
Cô ấy mặc áo khoác rộng quá khổ.
4 Từ: resize
Phiên âm: /ˌriːˈsaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thay đổi kích thước Ngữ cảnh: Điều chỉnh số đo You can resize the image.
Bạn có thể chỉnh kích thước ảnh.

Từ đồng nghĩa "resize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "resize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!