Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sixth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sixth trong tiếng Anh

sixth /sɪksθ/
- adverb : thứ sáu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sixth: Thứ sáu; một phần sáu

Sixth là tính từ hoặc danh từ chỉ vị trí thứ sáu; cũng chỉ một phần sáu.

  • She came in sixth place in the race. (Cô ấy về đích ở vị trí thứ sáu trong cuộc đua.)
  • This is the sixth time we’ve met. (Đây là lần thứ sáu chúng ta gặp nhau.)
  • One sixth of the cake was eaten. (Một phần sáu chiếc bánh đã bị ăn.)

Bảng biến thể từ "sixth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: six
Phiên âm: /sɪks/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số sáu Ngữ cảnh: Dùng để đếm số There are six chairs.
Có sáu cái ghế.
2 Từ: sixth
Phiên âm: /sɪksθ/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ sáu Ngữ cảnh: Vị trí thứ sáu trong thứ tự She lives on the sixth floor.
Cô ấy sống ở tầng sáu.
3 Từ: sixes
Phiên âm: /ˈsɪksɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Bộ sáu / nhóm sáu Ngữ cảnh: Nhóm gồm sáu đơn vị They lined up in sixes.
Họ xếp hàng thành nhóm sáu người.

Từ đồng nghĩa "sixth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sixth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Today is the sixth (of May).

Hôm nay là ngày thứ sáu (của tháng Năm).

Lưu sổ câu

2

the sixth century BC

thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên

Lưu sổ câu

3

It's her sixth birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ sáu của cô ấy.

Lưu sổ câu

4

My office is on the sixth floor.

Văn phòng của tôi ở tầng sáu.

Lưu sổ câu

5

It's the sixth time that I've been to America.

Đây là lần thứ sáu tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

6

The artist had just sold another painting, her sixth.

Người họa sĩ vừa bán một bức tranh khác, bức tranh thứ sáu của bà.

Lưu sổ câu

7

the world’s sixth-largest oil exporter

nhà xuất khẩu dầu lớn thứ sáu thế giới

Lưu sổ câu

8

He finished sixth in the race.

Anh về thứ sáu trong cuộc đua.

Lưu sổ câu

9

Today is the sixth (of May).

Hôm nay là ngày thứ sáu (của tháng Năm).

Lưu sổ câu

10

the sixth century BC

thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên

Lưu sổ câu

11

It's her sixth birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ sáu của cô ấy.

Lưu sổ câu

12

It's the sixth time that I've been to America.

Đây là lần thứ sáu tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

13

Edward VI (= Edward the Sixth)

Edward VI (= Edward thứ sáu)

Lưu sổ câu