Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

situations là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ situations trong tiếng Anh

situations /ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/
- Danh từ số nhiều : Các tình huống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "situations"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: situation
Phiên âm: /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tình huống Ngữ cảnh: Hoàn cảnh cụ thể The situation is under control.
Tình huống đã được kiểm soát.
2 Từ: situations
Phiên âm: /ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tình huống Ngữ cảnh: Nhiều hoàn cảnh khác nhau Different situations require different approaches.
Mỗi tình huống cần cách tiếp cận khác nhau.
3 Từ: situational
Phiên âm: /ˌsɪtʃuˈeɪʃənəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc tình huống Ngữ cảnh: Liên quan đến hoàn cảnh cụ thể Situational awareness is important.
Nhận thức tình huống rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "situations"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "situations"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!