Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

singular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ singular trong tiếng Anh

singular /ˈsɪŋɡjʊlər/
- adjective : số ít

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

singular: Số ít, đặc biệt

Singular là tính từ chỉ dạng số ít trong ngữ pháp hoặc điều gì đặc biệt, khác thường.

  • In English, ‘cat’ is singular, ‘cats’ is plural. (Trong tiếng Anh, ‘cat’ là số ít, ‘cats’ là số nhiều.)
  • He has a singular talent for music. (Anh ấy có tài năng âm nhạc đặc biệt.)
  • The painting is of singular beauty. (Bức tranh có vẻ đẹp độc đáo.)

Bảng biến thể từ "singular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "singular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "singular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!