Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

significantly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ significantly trong tiếng Anh

significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
- (adv) : đáng kể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

significantly: Đáng kể, rõ rệt

Significantly là trạng từ chỉ mức độ đáng kể hoặc sự thay đổi rõ rệt.

  • The company’s profits increased significantly after the new strategy was implemented. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể sau khi chiến lược mới được thực hiện.)
  • The temperature dropped significantly overnight. (Nhiệt độ giảm rõ rệt qua đêm.)
  • Her performance has improved significantly since last year. (Màn trình diễn của cô ấy đã cải thiện đáng kể từ năm ngoái.)

Bảng biến thể từ "significantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: significantly
Phiên âm: /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đáng kể; có ý nghĩa Ngữ cảnh: Thay đổi hoặc khác biệt rõ Sales increased significantly.
Doanh số tăng đáng kể.

Từ đồng nghĩa "significantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "significantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

significantly higher/lower/larger/smaller

cao hơn / thấp hơn / lớn hơn / nhỏ hơn đáng kể

Lưu sổ câu

2

The two sets of figures are not significantly different.

Hai bộ số liệu không khác nhau đáng kể.

Lưu sổ câu

3

to differ/vary/change significantly

khác biệt / thay đổi / thay đổi đáng kể

Lưu sổ câu

4

significantly greater/better

lớn hơn / tốt hơn đáng kể

Lưu sổ câu

5

significantly more/less/fewer

nhiều hơn / ít hơn / ít hơn đáng kể

Lưu sổ câu

6

Profits have increased significantly over the past few years.

Lợi nhuận đã tăng đáng kể trong vài năm qua.

Lưu sổ câu

7

The high school dropout rate has significantly decreased since then.

Tỷ lệ học sinh bỏ học trung học đã giảm đáng kể kể từ đó.

Lưu sổ câu

8

The risks can be significantly reduced by paying close attention to diet and lifestyle.

Các rủi ro có thể được giảm thiểu đáng kể bằng cách chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống.

Lưu sổ câu

9

Your decision will significantly affect your future.

Quyết định của bạn sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tương lai của bạn.

Lưu sổ câu

10

These services will significantly improve the quality of life for older people in the area.

Những dịch vụ này sẽ cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người lớn tuổi trong khu vực.

Lưu sổ câu

11

Einstein contributed significantly to the early development of quantum mechanics.

Einstein đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển ban đầu của cơ học lượng tử.

Lưu sổ câu

12

Food prices are significantly lower in the US.

Giá thực phẩm thấp hơn đáng kể ở Mỹ.

Lưu sổ câu

13

Perhaps significantly, many of their illegal activities were not considered as crime.

Có lẽ đáng kể, nhiều hoạt động bất hợp pháp của họ không bị coi là tội phạm.

Lưu sổ câu

14

She paused significantly before she answered.

Cô ấy dừng lại đáng kể trước khi trả lời.

Lưu sổ câu

15

Results showed that depression was significantly related to traumatic life events.

Kết quả cho thấy trầm cảm có liên quan đáng kể đến các sự kiện đau thương trong cuộc sống.

Lưu sổ câu

16

Variation in dialect was not significantly correlated with geographical distance.

Sự khác biệt trong phương ngữ không tương quan đáng kể với khoảng cách địa lý.

Lưu sổ câu

17

Constant use of alcohol significantly alters the structure of the brain.

Việc sử dụng rượu liên tục làm thay đổi đáng kể cấu trúc của não.

Lưu sổ câu

18

All traditional risk factors were significantly associated with both outcomes.

Tất cả các yếu tố nguy cơ truyền thống đều có liên quan đáng kể với cả hai kết quả.

Lưu sổ câu

19

Significantly, he did not deny that there might be an election.

Đáng chú ý, ông không phủ nhận rằng có thể có một cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu