sightseeing: Tham quan
Sightseeing là danh từ chỉ hoạt động đi xem các danh lam thắng cảnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sight
|
Phiên âm: /saɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thị lực; cảnh tượng | Ngữ cảnh: Khả năng nhìn; cảnh đẹp |
My sight is getting worse. |
Thị lực của tôi đang kém đi. |
| 2 |
Từ:
sights
|
Phiên âm: /saɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Danh lam; cảnh đẹp | Ngữ cảnh: Nơi thu hút khách du lịch |
We visited the sights of the city. |
Chúng tôi ghé thăm các cảnh đẹp của thành phố. |
| 3 |
Từ:
sightseeing
|
Phiên âm: /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tham quan | Ngữ cảnh: Xem cảnh đẹp, du lịch |
We went sightseeing in Hanoi. |
Chúng tôi đi tham quan Hà Nội. |
| 4 |
Từ:
sighted
|
Phiên âm: /ˈsaɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhìn thấy; có thị lực | Ngữ cảnh: Dùng trong mù lòa (x-sighted) |
The animal was last sighted yesterday. |
Con vật được nhìn thấy lần cuối hôm qua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||