| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shy
|
Phiên âm: /ʃaɪ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhút nhát | Ngữ cảnh: Ngại ngùng khi giao tiếp |
She is very shy. |
Cô ấy rất nhút nhát. |
| 2 |
Từ:
shyer
|
Phiên âm: /ˈʃaɪə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nhút nhát hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ |
He is shyer than his brother. |
Anh ấy nhút nhát hơn em trai mình. |
| 3 |
Từ:
shyest
|
Phiên âm: /ˈʃaɪɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nhút nhát nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She is the shyest student. |
Cô ấy là học sinh nhút nhát nhất. |
| 4 |
Từ:
shyly
|
Phiên âm: /ˈʃaɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ngại ngùng | Ngữ cảnh: Hành động rụt rè |
She smiled shyly. |
Cô ấy mỉm cười ngại ngùng. |
| 5 |
Từ:
shyness
|
Phiên âm: /ˈʃaɪnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhút nhát | Ngữ cảnh: Tính cách rụt rè |
His shyness disappeared. |
Sự nhút nhát của anh ấy biến mất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||