Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shyer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shyer trong tiếng Anh

shyer /ˈʃaɪə/
- So sánh hơn : Nhút nhát hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "shyer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shy
Phiên âm: /ʃaɪ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhút nhát Ngữ cảnh: Ngại ngùng khi giao tiếp She is very shy.
Cô ấy rất nhút nhát.
2 Từ: shyer
Phiên âm: /ˈʃaɪə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nhút nhát hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ He is shyer than his brother.
Anh ấy nhút nhát hơn em trai mình.
3 Từ: shyest
Phiên âm: /ˈʃaɪɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nhút nhát nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the shyest student.
Cô ấy là học sinh nhút nhát nhất.
4 Từ: shyly
Phiên âm: /ˈʃaɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách ngại ngùng Ngữ cảnh: Hành động rụt rè She smiled shyly.
Cô ấy mỉm cười ngại ngùng.
5 Từ: shyness
Phiên âm: /ˈʃaɪnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhút nhát Ngữ cảnh: Tính cách rụt rè His shyness disappeared.
Sự nhút nhát của anh ấy biến mất.

Từ đồng nghĩa "shyer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shyer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!