Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shrug là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shrug trong tiếng Anh

shrug /ʃrʌɡ/
- adverb : nhún vai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shrug: Nhún vai

Shrug là động từ hoặc danh từ chỉ hành động nâng vai thể hiện sự thờ ơ, không biết hoặc không quan tâm.

  • She shrugged when I asked about the plan. (Cô ấy nhún vai khi tôi hỏi về kế hoạch.)
  • He gave a shrug and walked away. (Anh ấy nhún vai rồi bỏ đi.)
  • “I don’t know,” he said with a shrug. (“Tôi không biết,” anh nói và nhún vai.)

Bảng biến thể từ "shrug"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "shrug"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shrug"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Sam shrugged and said nothing.

Sam nhún vai và không nói gì.

Lưu sổ câu

2

‘I don't know,’ Anna replied, shrugging her shoulders.

‘Tôi không biết,’ Anna nhún vai trả lời.

Lưu sổ câu

3

Sam shrugged and said nothing.

Sam nhún vai và không nói gì.

Lưu sổ câu

4

‘I don't know,’ Anna replied, shrugging her shoulders.

“Tôi không biết,” Anna nhún vai trả lời.

Lưu sổ câu