| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
show
|
Phiên âm: /ʃəʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cho xem; trình bày | Ngữ cảnh: Chỉ cho ai thấy hoặc thể hiện điều gì |
Please show me the way. |
Làm ơn chỉ đường cho tôi. |
| 2 |
Từ:
shows
|
Phiên âm: /ʃəʊz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Cho xem | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He shows great talent. |
Anh ấy thể hiện tài năng lớn. |
| 3 |
Từ:
showed
|
Phiên âm: /ʃəʊd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã cho xem | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She showed me her drawings. |
Cô ấy cho tôi xem các bức vẽ. |
| 4 |
Từ:
shown
|
Phiên âm: /ʃəʊn/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã được trình bày | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
The results have been shown. |
Kết quả đã được trình bày. |
| 5 |
Từ:
showing
|
Phiên âm: /ˈʃəʊɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang trình chiếu | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động đang diễn ra |
They are showing a new movie. |
Họ đang chiếu một bộ phim mới. |
| 6 |
Từ:
show
|
Phiên âm: /ʃəʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Buổi diễn; chương trình | Ngữ cảnh: Chương trình giải trí, trình diễn |
We watched a great show. |
Chúng tôi xem một buổi diễn tuyệt vời. |
| 7 |
Từ:
showroom
|
Phiên âm: /ˈʃəʊruːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phòng trưng bày | Ngữ cảnh: Nơi trưng sản phẩm |
The car showroom is huge. |
Phòng trưng bày xe rất lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||