Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

showed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ showed trong tiếng Anh

showed /ʃəʊd/
- Động từ quá khứ : Đã cho xem

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "showed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: show
Phiên âm: /ʃəʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cho xem; trình bày Ngữ cảnh: Chỉ cho ai thấy hoặc thể hiện điều gì Please show me the way.
Làm ơn chỉ đường cho tôi.
2 Từ: shows
Phiên âm: /ʃəʊz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Cho xem Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He shows great talent.
Anh ấy thể hiện tài năng lớn.
3 Từ: showed
Phiên âm: /ʃəʊd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã cho xem Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She showed me her drawings.
Cô ấy cho tôi xem các bức vẽ.
4 Từ: shown
Phiên âm: /ʃəʊn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã được trình bày Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành The results have been shown.
Kết quả đã được trình bày.
5 Từ: showing
Phiên âm: /ˈʃəʊɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang trình chiếu Ngữ cảnh: Miêu tả hành động đang diễn ra They are showing a new movie.
Họ đang chiếu một bộ phim mới.
6 Từ: show
Phiên âm: /ʃəʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Buổi diễn; chương trình Ngữ cảnh: Chương trình giải trí, trình diễn We watched a great show.
Chúng tôi xem một buổi diễn tuyệt vời.
7 Từ: showroom
Phiên âm: /ˈʃəʊruːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phòng trưng bày Ngữ cảnh: Nơi trưng sản phẩm The car showroom is huge.
Phòng trưng bày xe rất lớn.

Từ đồng nghĩa "showed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "showed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!