Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shortage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shortage trong tiếng Anh

shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/
- adverb : thiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shortage: Sự thiếu hụt

Shortage là danh từ chỉ tình trạng không đủ số lượng cần thiết.

  • The country is facing a water shortage. (Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu nước.)
  • There’s a shortage of skilled workers. (Có sự thiếu hụt lao động có tay nghề.)
  • The shortage of supplies delayed the project. (Sự thiếu hụt vật tư làm trì hoãn dự án.)

Bảng biến thể từ "shortage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: short
Phiên âm: /ʃɔːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngắn; thấp Ngữ cảnh: Có chiều dài/chiều cao nhỏ The skirt is too short.
Chiếc váy quá ngắn.
2 Từ: shorter
Phiên âm: /ˈʃɔːtə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Ngắn hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ This road is shorter.
Con đường này ngắn hơn.
3 Từ: shortest
Phiên âm: /ˈʃɔːtɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Ngắn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất He took the shortest route.
Anh ấy đi đường ngắn nhất.
4 Từ: shortly
Phiên âm: /ˈʃɔːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Sớm; chẳng bao lâu Ngữ cảnh: Trong thời gian ngắn nữa The bus will arrive shortly.
Xe buýt sẽ đến ngay.
5 Từ: shortness
Phiên âm: /ˈʃɔːtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ngắn ngủi Ngữ cảnh: Mức độ ngắn về độ dài/thời gian The shortness of the speech surprised us.
Bài phát biểu ngắn khiến chúng tôi bất ngờ.
6 Từ: shortage
Phiên âm: /ˈʃɔːtɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thiếu hụt Ngữ cảnh: Thiếu vật tư, hàng hóa… There is a water shortage.
Có tình trạng thiếu nước.

Từ đồng nghĩa "shortage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shortage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

food/housing/water shortages

thiếu lương thực / nhà ở / nước

Lưu sổ câu

2

a shortage of funds

thiếu tiền

Lưu sổ câu

3

Industry is facing a serious labour shortage.

Ngành công nghiệp đang thiếu hụt lao động trầm trọng.

Lưu sổ câu

4

Lives are being put at risk because of staff shortages.

Cuộc sống đang bị đe dọa vì thiếu nhân viên.

Lưu sổ câu

5

The energy shortages were exacerbated by the severe winter.

Tình trạng thiếu năng lượng càng trầm trọng hơn do mùa đông khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

6

The recent heavy rains have helped to ease the water shortage.

Những trận mưa lớn gần đây đã giúp giảm bớt tình trạng thiếu nước.

Lưu sổ câu

7

Their economy continued to suffer shortages in raw materials.

Nền kinh tế của họ tiếp tục bị thiếu nguyên liệu.

Lưu sổ câu

8

a desperate shortage of food

thiếu lương thực một cách tuyệt vọng

Lưu sổ câu

9

a looming housing shortage in the city

tình trạng thiếu nhà ở thấp trong thành phố

Lưu sổ câu

10

a shortage of organ donors

tình trạng thiếu người hiến tạng

Lưu sổ câu

11

the current acute shortage of teachers

tình trạng thiếu giáo viên trầm trọng hiện nay

Lưu sổ câu

12

the world shortage of coffee

thế giới thiếu cà phê

Lưu sổ câu

13

There is no shortage of things to do in the town.

Không thiếu việc gì phải làm trong thị trấn.

Lưu sổ câu

14

Lives are being put at risk because of staff shortages.

Cuộc sống đang bị đe dọa vì thiếu nhân viên.

Lưu sổ câu

15

The energy shortages were exacerbated by the severe winter.

Tình trạng thiếu năng lượng ngày càng trầm trọng hơn do mùa đông khắc nghiệt.

Lưu sổ câu