shiny: Sáng bóng
Shiny là tính từ chỉ vật thể có bề mặt sáng bóng, phản chiếu ánh sáng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shiny
|
Phiên âm: /ˈʃaɪni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bóng; sáng loáng | Ngữ cảnh: Phản chiếu ánh sáng |
The floor is shiny. |
Sàn rất bóng. |
| 2 |
Từ:
shinier
|
Phiên âm: /ˈʃaɪniə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Bóng hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
The car looks shinier now. |
Xe trông bóng hơn rồi. |
| 3 |
Từ:
shiniest
|
Phiên âm: /ˈʃaɪniɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Bóng nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the shiniest ring. |
Đây là chiếc nhẫn bóng nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
shiny black hair tóc đen bóng |
tóc đen bóng | Lưu sổ câu |
| 2 |
a shiny object/surface một vật thể / bề mặt sáng bóng |
một vật thể / bề mặt sáng bóng | Lưu sổ câu |
| 3 |
His face was red and shiny. Mặt anh đỏ bừng và sáng bóng. |
Mặt anh đỏ bừng và sáng bóng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
shiny new stuff/software công cụ / phần mềm mới sáng bóng |
công cụ / phần mềm mới sáng bóng | Lưu sổ câu |
| 5 |
A shiny red car was parked in the drive. Một chiếc ô tô màu đỏ sáng bóng đã đậu trong ổ. |
Một chiếc ô tô màu đỏ sáng bóng đã đậu trong ổ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He looked very smart in his grey suit and shiny black shoes. Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest xám và đôi giày đen bóng. |
Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest xám và đôi giày đen bóng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The tabletop is smooth and shiny. Mặt bàn nhẵn và sáng bóng. |
Mặt bàn nhẵn và sáng bóng. | Lưu sổ câu |