Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shiny là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shiny trong tiếng Anh

shiny /ˈʃaɪni/
- (adj) : sáng chói, bóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shiny: Sáng bóng

Shiny là tính từ chỉ vật thể có bề mặt sáng bóng, phản chiếu ánh sáng.

  • She wore a shiny dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy sáng bóng đến bữa tiệc.)
  • The car has a shiny new paint job. (Chiếc xe có lớp sơn mới bóng loáng.)
  • His shoes were shiny from being polished. (Đôi giày của anh ấy sáng bóng vì được đánh bóng.)

Bảng biến thể từ "shiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shiny
Phiên âm: /ˈʃaɪni/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bóng; sáng loáng Ngữ cảnh: Phản chiếu ánh sáng The floor is shiny.
Sàn rất bóng.
2 Từ: shinier
Phiên âm: /ˈʃaɪniə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Bóng hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn The car looks shinier now.
Xe trông bóng hơn rồi.
3 Từ: shiniest
Phiên âm: /ˈʃaɪniɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Bóng nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the shiniest ring.
Đây là chiếc nhẫn bóng nhất.

Từ đồng nghĩa "shiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shiny"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

shiny black hair

tóc đen bóng

Lưu sổ câu

2

a shiny object/surface

một vật thể / bề mặt sáng bóng

Lưu sổ câu

3

His face was red and shiny.

Mặt anh đỏ bừng và sáng bóng.

Lưu sổ câu

4

shiny new stuff/software

công cụ / phần mềm mới sáng bóng

Lưu sổ câu

5

A shiny red car was parked in the drive.

Một chiếc ô tô màu đỏ sáng bóng đã đậu trong ổ.

Lưu sổ câu

6

He looked very smart in his grey suit and shiny black shoes.

Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest xám và đôi giày đen bóng.

Lưu sổ câu

7

The tabletop is smooth and shiny.

Mặt bàn nhẵn và sáng bóng.

Lưu sổ câu