| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shine
|
Phiên âm: /ʃaɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chiếu sáng; tỏa sáng | Ngữ cảnh: Phát sáng hoặc tạo ánh sáng |
The sun is shining. |
Mặt trời đang chiếu sáng. |
| 2 |
Từ:
shines
|
Phiên âm: /ʃaɪnz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Chiếu sáng | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
Her smile shines. |
Nụ cười của cô ấy tỏa sáng. |
| 3 |
Từ:
shone
|
Phiên âm: /ʃəʊn/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chiếu sáng; đã đánh bóng | Ngữ cảnh: “Shone” cho ánh sáng, “shined” cho đánh bóng |
The stars shone brightly. |
Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ. |
| 4 |
Từ:
shining
|
Phiên âm: /ˈʃaɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chiếu sáng; đang đánh bóng | Ngữ cảnh: Tùy ngữ cảnh |
She is shining the shoes. |
Cô ấy đang đánh bóng giày. |
| 5 |
Từ:
shine
|
Phiên âm: /ʃaɪn/ | Loại từ: Danh từ (informal) | Nghĩa: Sự lấp lánh; độ bóng | Ngữ cảnh: Sự sáng bóng trên bề mặt |
The wood has a nice shine. |
Gỗ có độ bóng đẹp. |
| 6 |
Từ:
shiny
|
Phiên âm: /ˈʃaɪni/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bóng; sáng loáng | Ngữ cảnh: Phản chiếu ánh sáng |
The floor is shiny. |
Sàn rất bóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||