Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

she là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ she trong tiếng Anh

she /ʃiː/
- pro(n) : nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

she: Cô ấy

She là đại từ chỉ ngôi thứ ba, dùng để nói về một người phụ nữ hoặc con gái.

  • She is going to the store to buy some groceries. (Cô ấy đang đến cửa hàng để mua thực phẩm.)
  • She loves to read books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
  • She was the first to finish the race. (Cô ấy là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)

Bảng biến thể từ "she"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: she
Phiên âm: /ʃiː/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Cô ấy Ngữ cảnh: Đại từ nhân xưng (nữ) She is my sister.
Cô ấy là chị tôi.
2 Từ: her
Phiên âm: /hɜː/ Loại từ: Đại từ sở hữu/tân ngữ Nghĩa: Của cô ấy; cô ấy Ngữ cảnh: Dùng sở hữu hoặc làm tân ngữ I saw her yesterday.
Tôi gặp cô ấy hôm qua.
3 Từ: hers
Phiên âm: /hɜːz/ Loại từ: Đại từ sở hữu độc lập Nghĩa: Của cô ấy Ngữ cảnh: Không cần danh từ phía sau This book is hers.
Quyển sách này là của cô ấy.

Từ đồng nghĩa "she"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "she"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Doesn't she (= the woman we are looking at) look like Sue?

Cô ấy (= người phụ nữ chúng ta đang nhìn) trông giống Sue sao?

Lưu sổ câu

2

Think about a friend or family member. What kind of person is he or she?

Nghĩ về một người bạn hoặc thành viên trong gia đình. Anh ấy hoặc cô ấy là người như thế nào?

Lưu sổ câu

3

‘What does your sister do?’ ‘She's a dentist.’

"Em gái của bạn làm nghề gì?" "Cô ấy là nha sĩ."

Lưu sổ câu

4

Doesn't she (= the woman we are looking at) look like Sue?

Cô ấy (= người phụ nữ chúng ta đang nhìn) trông giống Sue sao?

Lưu sổ câu

5

She's a big country.

Cô ấy là một đất nước lớn.

Lưu sổ câu