Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shark là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shark trong tiếng Anh

shark /ʃɑːk/
- adverb : cá mập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shark: Cá mập; kẻ săn mồi (nghĩa bóng)

Shark là danh từ chỉ loài cá săn mồi lớn ở biển; nghĩa bóng chỉ người khôn ngoan, gian xảo trong kinh doanh.

  • We saw a shark while diving. (Chúng tôi thấy một con cá mập khi lặn.)
  • He is a real business shark. (Anh ấy là một “cá mập” kinh doanh thực thụ.)
  • Sharks are top predators in the ocean. (Cá mập là loài săn mồi đầu bảng ở đại dương.)

Bảng biến thể từ "shark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "shark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fatal shark attack

một vụ cá mập tấn công gây tử vong

Lưu sổ câu

2

The boat went down in shark-infested waters off the coast of South Africa.

Con thuyền bị chìm trong vùng nước có nhiều cá mập ngoài khơi bờ biển Nam Phi.

Lưu sổ câu

3

The dark shapes of half a dozen sharks circled beneath the boat.

Hình dạng đen tối của nửa tá con cá mập lượn quanh bên dưới con thuyền.

Lưu sổ câu

4

The boat went down in shark-infested waters off the coast of South Africa.

Con thuyền bị chìm trong vùng nước có nhiều cá mập ngoài khơi bờ biển Nam Phi.

Lưu sổ câu

5

The dark shapes of half a dozen sharks circled beneath the boat.

Hình dạng đen tối của nửa tá con cá mập lượn quanh bên dưới con thuyền.

Lưu sổ câu

6

Has the show finally jumped the shark?

Buổi biểu diễn cuối cùng đã nhảy được con cá mập chưa?

Lưu sổ câu