shaped: Có hình dạng
Shaped là tính từ chỉ điều gì đó có hình dạng hoặc cấu trúc đặc biệt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shaped
|
Phiên âm: /ʃeɪpt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có hình dạng… (đi kèm danh từ) | Ngữ cảnh: Mô tả hình dạng đặc trưng |
Heart-shaped cookies are popular. |
Bánh quy hình trái tim rất được ưa chuộng. |
| 2 |
Từ:
shaped
|
Phiên âm: /ʃeɪpt/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã tạo hình | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The potter shaped the clay. |
Người thợ gốm nặn hình khối đất sét. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a huge balloon shaped like a giant cow một quả bóng bay khổng lồ hình một con bò khổng lồ |
một quả bóng bay khổng lồ hình một con bò khổng lồ | Lưu sổ câu |
| 2 |
almond-shaped eyes đôi mắt hình quả hạnh |
đôi mắt hình quả hạnh | Lưu sổ câu |
| 3 |
an L-shaped room một căn phòng hình chữ L |
một căn phòng hình chữ L | Lưu sổ câu |
| 4 |
All the rooms in the house were awkwardly shaped. Tất cả các phòng trong ngôi nhà đều có hình dạng kỳ lạ. |
Tất cả các phòng trong ngôi nhà đều có hình dạng kỳ lạ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Donkeys' hoofs are shaped differently from horses'. Móng 'lừa có hình dạng khác với ngựa'. |
Móng 'lừa có hình dạng khác với ngựa'. | Lưu sổ câu |
| 6 |
You can buy specially shaped bricks for an arch. Bạn có thể mua những viên gạch có hình dạng đặc biệt cho một mái vòm. |
Bạn có thể mua những viên gạch có hình dạng đặc biệt cho một mái vòm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
an oddly shaped parcel một bưu kiện có hình dạng kỳ lạ |
một bưu kiện có hình dạng kỳ lạ | Lưu sổ câu |
| 8 |
her beautifully shaped mouth khuôn miệng xinh đẹp của cô ấy |
khuôn miệng xinh đẹp của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 9 |
a lovely little silver brooch shaped like a rose một chiếc trâm bạc nhỏ xinh xắn hình bông hồng |
một chiếc trâm bạc nhỏ xinh xắn hình bông hồng | Lưu sổ câu |
| 10 |
Donkeys' hoofs are shaped differently from horses'. Móng 'lừa có hình dạng khác với ngựa'. |
Móng 'lừa có hình dạng khác với ngựa'. | Lưu sổ câu |