Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shameful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shameful trong tiếng Anh

shameful /ˈʃeɪmfʊl/
- (adj) : đáng xấu hổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shameful: Đáng xấu hổ

Shameful là gây cảm giác hổ thẹn hoặc nhục nhã.

  • His shameful actions ruined his reputation. (Hành động đáng xấu hổ của anh ấy đã hủy hoại danh tiếng.)
  • It is shameful to cheat in exams. (Gian lận trong kỳ thi là điều đáng xấu hổ.)
  • She felt shameful after lying. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi nói dối.)

Bảng biến thể từ "shameful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shame
Phiên âm: /ʃeɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xấu hổ; điều đáng tiếc Ngữ cảnh: Cảm giác hổ thẹn hoặc điều đáng buồn It’s a shame you couldn’t come.
Thật tiếc là bạn không đến được.
2 Từ: shame
Phiên âm: /ʃeɪm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm xấu hổ Ngữ cảnh: Khiến ai đó cảm thấy hổ thẹn He shamed his family.
Anh ta khiến gia đình xấu hổ.
3 Từ: ashamed
Phiên âm: /əˈʃeɪmd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xấu hổ Ngữ cảnh: Cảm giác hổ thẹn về hành động của mình She felt ashamed of her behavior.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình.
4 Từ: shameless
Phiên âm: /ˈʃeɪmləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không biết xấu hổ Ngữ cảnh: Không có cảm giác hổ thẹn That was a shameless lie.
Đó là một lời nói dối trơ trẽn.
5 Từ: shameful
Phiên âm: /ˈʃeɪmfʊl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng xấu hổ Ngữ cảnh: Gây ra sự hổ thẹn His actions were shameful.
Hành động của anh ta thật đáng xấu hổ.

Từ đồng nghĩa "shameful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shameful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!