Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shallowly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shallowly trong tiếng Anh

shallowly /ˈʃæləʊli/
- Trạng từ : Một cách nông cạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "shallowly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shallow
Phiên âm: /ˈʃæləʊ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nông; nông cạn Ngữ cảnh: Ít sâu, hoặc ý nghĩa không sâu sắc The water is shallow here.
Nước ở đây nông.
2 Từ: shallower
Phiên âm: /ˈʃæləʊə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nông hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ This part is shallower.
Chỗ này nông hơn.
3 Từ: shallowest
Phiên âm: /ˈʃæləʊɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nông nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the shallowest point.
Đây là chỗ nông nhất.
4 Từ: shallowly
Phiên âm: /ˈʃæləʊli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nông cạn Ngữ cảnh: Dùng cho cảm xúc/hành động She laughed shallowly.
Cô ấy cười một cách nông cạn.
5 Từ: shallowness
Phiên âm: /ˈʃæləʊnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nông cạn Ngữ cảnh: Thiếu chiều sâu (nghĩa đen & bóng) His shallowness surprised them.
Sự nông cạn của anh ta khiến họ ngạc nhiên.

Từ đồng nghĩa "shallowly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shallowly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!