Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shallow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shallow trong tiếng Anh

shallow /ˈʃæləʊ/
- (adj) : nông, cạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shallow: Nông, cạn

Shallow là tính từ chỉ độ sâu ít, hoặc không sâu.

  • The lake is shallow near the shore. (Hồ nước cạn gần bờ.)
  • The shallow waters made it safe for the children to swim. (Nước cạn làm cho trẻ em có thể bơi an toàn.)
  • The river is shallow at this part, so we can walk across it. (Sông ở đoạn này cạn, vì vậy chúng ta có thể đi bộ qua đó.)

Bảng biến thể từ "shallow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shallow
Phiên âm: /ˈʃæləʊ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nông; nông cạn Ngữ cảnh: Ít sâu, hoặc ý nghĩa không sâu sắc The water is shallow here.
Nước ở đây nông.
2 Từ: shallower
Phiên âm: /ˈʃæləʊə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nông hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ This part is shallower.
Chỗ này nông hơn.
3 Từ: shallowest
Phiên âm: /ˈʃæləʊɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nông nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the shallowest point.
Đây là chỗ nông nhất.
4 Từ: shallowly
Phiên âm: /ˈʃæləʊli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nông cạn Ngữ cảnh: Dùng cho cảm xúc/hành động She laughed shallowly.
Cô ấy cười một cách nông cạn.
5 Từ: shallowness
Phiên âm: /ˈʃæləʊnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nông cạn Ngữ cảnh: Thiếu chiều sâu (nghĩa đen & bóng) His shallowness surprised them.
Sự nông cạn của anh ta khiến họ ngạc nhiên.

Từ đồng nghĩa "shallow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shallow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a shallow dish/pan/bowl

đĩa / chảo / bát cạn

Lưu sổ câu

2

a shallow sea/lake/pool/pond

biển / hồ / hồ bơi / ao cạn

Lưu sổ câu

3

They were playing in the shallow end (= of the swimming pool).

Họ đang chơi ở phần cạn (= của bể bơi).

Lưu sổ câu

4

These fish are found in shallow waters around the coast.

Những con cá này được tìm thấy ở vùng nước nông xung quanh bờ biển.

Lưu sổ câu

5

The body was found in a shallow grave.

Thi thể được tìm thấy trong một ngôi mộ nông.

Lưu sổ câu

6

Most earthquakes occur at much shallower depths.

Hầu hết các trận động đất xảy ra ở độ sâu nông hơn nhiều.

Lưu sổ câu

7

shallow roots (= that grow near the surface of the ground)

rễ nông (= mọc gần bề mặt đất)

Lưu sổ câu

8

This shows how shallow their commitment to the environment really is.

Điều này cho thấy cam kết của họ đối với môi trường thực sự nông cạn như thế nào.

Lưu sổ câu

9

Tony seemed very shallow and immature.

Tony có vẻ rất nông nổi và chưa trưởng thành.

Lưu sổ câu

10

Don't worry, the water's very shallow.

Đừng lo lắng, nước rất nông.

Lưu sổ câu

11

Follow the south shore, crossing the river where it is shallow enough.

Đi theo bờ nam, băng qua sông ở nơi đủ nông.

Lưu sổ câu

12

Don't worry, the water's very shallow.

Đừng lo lắng, nước rất nông.

Lưu sổ câu