| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shallow
|
Phiên âm: /ˈʃæləʊ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nông; nông cạn | Ngữ cảnh: Ít sâu, hoặc ý nghĩa không sâu sắc |
The water is shallow here. |
Nước ở đây nông. |
| 2 |
Từ:
shallower
|
Phiên âm: /ˈʃæləʊə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Nông hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ |
This part is shallower. |
Chỗ này nông hơn. |
| 3 |
Từ:
shallowest
|
Phiên âm: /ˈʃæləʊɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Nông nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the shallowest point. |
Đây là chỗ nông nhất. |
| 4 |
Từ:
shallowly
|
Phiên âm: /ˈʃæləʊli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nông cạn | Ngữ cảnh: Dùng cho cảm xúc/hành động |
She laughed shallowly. |
Cô ấy cười một cách nông cạn. |
| 5 |
Từ:
shallowness
|
Phiên âm: /ˈʃæləʊnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nông cạn | Ngữ cảnh: Thiếu chiều sâu (nghĩa đen & bóng) |
His shallowness surprised them. |
Sự nông cạn của anh ta khiến họ ngạc nhiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||