Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sexuality là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sexuality trong tiếng Anh

sexuality /ˌsɛkʃʊˈæləti/
- adverb : tình dục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sexuality: Tính dục; xu hướng tình dục

Sexuality là danh từ chỉ đặc điểm hoặc xu hướng tình dục của một người.

  • He is open about his sexuality. (Anh ấy cởi mở về xu hướng tình dục của mình.)
  • The book explores human sexuality. (Cuốn sách khám phá tính dục của con người.)
  • Sexuality is a complex aspect of identity. (Tính dục là một khía cạnh phức tạp của bản sắc cá nhân.)

Bảng biến thể từ "sexuality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sexuality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sexuality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was confused about his sexuality.

Anh ấy bối rối về tình dục của mình.

Lưu sổ câu

2

male/female sexuality

giới tính nam / nữ

Lưu sổ câu

3

the psychology of human sexuality

tâm lý của tình dục con người

Lưu sổ câu

4

Her overt sexuality shocked cinema audiences.

Tình dục công khai của cô ấy khiến khán giả điện ảnh bị sốc.

Lưu sổ câu

5

Victorian women were rarely allowed to express their sexuality.

Phụ nữ thời Victoria hiếm khi được phép thể hiện tình dục của mình.

Lưu sổ câu

6

male/female sexuality

giới tính nam / nữ

Lưu sổ câu

7

the psychology of human sexuality

tâm lý của tình dục con người

Lưu sổ câu