sexuality: Tính dục; xu hướng tình dục
Sexuality là danh từ chỉ đặc điểm hoặc xu hướng tình dục của một người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was confused about his sexuality. Anh ấy bối rối về tình dục của mình. |
Anh ấy bối rối về tình dục của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
male/female sexuality giới tính nam / nữ |
giới tính nam / nữ | Lưu sổ câu |
| 3 |
the psychology of human sexuality tâm lý của tình dục con người |
tâm lý của tình dục con người | Lưu sổ câu |
| 4 |
Her overt sexuality shocked cinema audiences. Tình dục công khai của cô ấy khiến khán giả điện ảnh bị sốc. |
Tình dục công khai của cô ấy khiến khán giả điện ảnh bị sốc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Victorian women were rarely allowed to express their sexuality. Phụ nữ thời Victoria hiếm khi được phép thể hiện tình dục của mình. |
Phụ nữ thời Victoria hiếm khi được phép thể hiện tình dục của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
male/female sexuality giới tính nam / nữ |
giới tính nam / nữ | Lưu sổ câu |
| 7 |
the psychology of human sexuality tâm lý của tình dục con người |
tâm lý của tình dục con người | Lưu sổ câu |