| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sew
|
Phiên âm: /səʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: May; khâu | Ngữ cảnh: Dùng kim chỉ để nối vải lại |
She can sew her own clothes. |
Cô ấy có thể tự may quần áo. |
| 2 |
Từ:
sews
|
Phiên âm: /səʊz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: May | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He sews very neatly. |
Anh ấy may rất gọn gàng. |
| 3 |
Từ:
sewed
|
Phiên âm: /səʊd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã may | Ngữ cảnh: Dạng quá khứ |
She sewed a button on the shirt. |
Cô ấy may lại chiếc cúc áo. |
| 4 |
Từ:
sewn
|
Phiên âm: /səʊn/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã may xong | Ngữ cảnh: *Sewn* thông dụng hơn trong văn viết |
The pieces were sewn together. |
Các mảnh vải được may lại với nhau. |
| 5 |
Từ:
sewing
|
Phiên âm: /ˈsəʊɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Đang may; việc may | Ngữ cảnh: Hoạt động khâu vá |
She enjoys sewing in her free time. |
Cô ấy thích may vá lúc rảnh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||