Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sew là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sew trong tiếng Anh

sew /səʊ/
- (v) : may, khâu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sew: May

Sew là động từ chỉ hành động may, khâu hoặc kết nối các mảnh vải lại với nhau bằng kim chỉ.

  • She loves to sew clothes for herself and her family. (Cô ấy thích may quần áo cho bản thân và gia đình.)
  • He learned how to sew after taking a sewing class. (Anh ấy học may sau khi tham gia lớp học may.)
  • The tailor sewed the buttons back onto the shirt. (Người thợ may đã may lại những chiếc nút vào chiếc áo sơ mi.)

Bảng biến thể từ "sew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sew
Phiên âm: /səʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: May; khâu Ngữ cảnh: Dùng kim chỉ để nối vải lại She can sew her own clothes.
Cô ấy có thể tự may quần áo.
2 Từ: sews
Phiên âm: /səʊz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: May Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He sews very neatly.
Anh ấy may rất gọn gàng.
3 Từ: sewed
Phiên âm: /səʊd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã may Ngữ cảnh: Dạng quá khứ She sewed a button on the shirt.
Cô ấy may lại chiếc cúc áo.
4 Từ: sewn
Phiên âm: /səʊn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã may xong Ngữ cảnh: *Sewn* thông dụng hơn trong văn viết The pieces were sewn together.
Các mảnh vải được may lại với nhau.
5 Từ: sewing
Phiên âm: /ˈsəʊɪŋ/ Loại từ: V-ing/Danh từ Nghĩa: Đang may; việc may Ngữ cảnh: Hoạt động khâu vá She enjoys sewing in her free time.
Cô ấy thích may vá lúc rảnh.
6 Từ: sewing machine
Phiên âm: /ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy may Ngữ cảnh: Dụng cụ để may nhanh hơn The sewing machine is broken.
Máy may bị hỏng.

Từ đồng nghĩa "sew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My mother taught me how to sew.

Mẹ tôi dạy tôi cách may vá.

Lưu sổ câu

2

to sew by hand/machine

may bằng tay / máy

Lưu sổ câu

3

to sew a seam

để may một đường may

Lưu sổ câu

4

She sews all her own clothes.

Cô ấy tự may tất cả quần áo của mình.

Lưu sổ câu

5

Can you sew a button on for me?

Bạn có thể may cúc áo cho tôi được không?

Lưu sổ câu

6

Surgeons were able to sew the finger back on.

Các bác sĩ phẫu thuật đã có thể khâu ngón tay lại.

Lưu sổ câu

7

The jewel was sewn into the lining of his coat.

Viên ngọc được khâu vào lớp lót áo khoác của ông.

Lưu sổ câu

8

The squares of fabric were all sewn neatly together.

Tất cả các hình vuông bằng vải đã được may gọn gàng với nhau.

Lưu sổ câu

9

He sewed the patch onto the back of his jeans.

Anh ta khâu miếng vá vào lưng quần jean của mình.

Lưu sổ câu

10

You should sew that hole up before it gets any bigger.

Bạn nên khâu lỗ đó lại trước khi nó lớn hơn nữa.

Lưu sổ câu