Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

settled là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ settled trong tiếng Anh

settled /ˈsetld/
- Động từ quá khứ/PP : Đã ổn định; đã giải quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "settled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: settle
Phiên âm: /ˈsetl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giải quyết; định cư; lắng xuống Ngữ cảnh: Ổn định hoặc giải quyết tranh chấp They settled the argument.
Họ giải quyết tranh cãi.
2 Từ: settles
Phiên âm: /ˈsetlz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Lắng; ổn định Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it Dust settles on surfaces.
Bụi lắng trên bề mặt.
3 Từ: settled
Phiên âm: /ˈsetld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã ổn định; đã giải quyết Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They settled in Canada.
Họ định cư ở Canada.
4 Từ: settling
Phiên âm: /ˈsetlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang ổn định; đang giải quyết Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is settling her debts.
Cô ấy đang giải quyết nợ.
5 Từ: settlement
Phiên âm: /ˈsetlmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khu định cư; sự giải quyết Ngữ cảnh: Hành động đạt thỏa thuận They reached a settlement.
Họ đạt được thỏa thuận.

Từ đồng nghĩa "settled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "settled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!