serving: Khẩu phần; phục vụ
Serving là danh từ chỉ lượng thức ăn dành cho một người; động từ là phục vụ (dạng -ing).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
serve
|
Phiên âm: /sɜːv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phục vụ; phục vụ ăn uống | Ngữ cảnh: Mang thức ăn, hỗ trợ ai đó |
They serve breakfast until 10 a.m. |
Họ phục vụ bữa sáng đến 10 giờ. |
| 2 |
Từ:
serves
|
Phiên âm: /sɜːvz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Phục vụ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She serves customers politely. |
Cô ấy phục vụ khách rất lịch sự. |
| 3 |
Từ:
served
|
Phiên âm: /sɜːvd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã phục vụ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
They served dinner earlier today. |
Họ phục vụ bữa tối sớm hơn hôm nay. |
| 4 |
Từ:
serving
|
Phiên âm: /ˈsɜːvɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang phục vụ; khẩu phần ăn | Ngữ cảnh: Vừa là V-ing, vừa là danh từ "khẩu phần" |
One serving of fruit is enough. |
Một khẩu phần trái cây là đủ. |
| 5 |
Từ:
service
|
Phiên âm: /ˈsɜːvɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dịch vụ | Ngữ cảnh: Hành động phục vụ hoặc hệ thống phục vụ |
The service here is excellent. |
Dịch vụ ở đây rất tuyệt. |
| 6 |
Từ:
server
|
Phiên âm: /ˈsɜːvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người phục vụ; máy chủ (IT) | Ngữ cảnh: Người mang đồ ăn; hoặc hệ thống máy tính xử lý dữ liệu |
The server brought our drinks. / The website is down because the server crashed. |
Nhân viên phục vụ mang đồ uống / Website bị sập vì máy chủ bị lỗi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
This recipe will be enough for four servings. Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn. |
Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This recipe will be enough for four servings. Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn. |
Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn. | Lưu sổ câu |