Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

serving là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ serving trong tiếng Anh

serving /ˈsɜːvɪŋ/
- adverb : phục vụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

serving: Khẩu phần; phục vụ

Serving là danh từ chỉ lượng thức ăn dành cho một người; động từ là phục vụ (dạng -ing).

  • This cake makes eight servings. (Cái bánh này đủ cho tám phần ăn.)
  • He is serving as the team leader. (Anh ấy đang phục vụ với vai trò trưởng nhóm.)
  • One serving of fruit a day is recommended. (Khuyến nghị ăn một khẩu phần trái cây mỗi ngày.)

Bảng biến thể từ "serving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: serve
Phiên âm: /sɜːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phục vụ; phục vụ ăn uống Ngữ cảnh: Mang thức ăn, hỗ trợ ai đó They serve breakfast until 10 a.m.
Họ phục vụ bữa sáng đến 10 giờ.
2 Từ: serves
Phiên âm: /sɜːvz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Phục vụ Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She serves customers politely.
Cô ấy phục vụ khách rất lịch sự.
3 Từ: served
Phiên âm: /sɜːvd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã phục vụ Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They served dinner earlier today.
Họ phục vụ bữa tối sớm hơn hôm nay.
4 Từ: serving
Phiên âm: /ˈsɜːvɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phục vụ; khẩu phần ăn Ngữ cảnh: Vừa là V-ing, vừa là danh từ "khẩu phần" One serving of fruit is enough.
Một khẩu phần trái cây là đủ.
5 Từ: service
Phiên âm: /ˈsɜːvɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dịch vụ Ngữ cảnh: Hành động phục vụ hoặc hệ thống phục vụ The service here is excellent.
Dịch vụ ở đây rất tuyệt.
6 Từ: server
Phiên âm: /ˈsɜːvə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người phục vụ; máy chủ (IT) Ngữ cảnh: Người mang đồ ăn; hoặc hệ thống máy tính xử lý dữ liệu The server brought our drinks. / The website is down because the server crashed.
Nhân viên phục vụ mang đồ uống / Website bị sập vì máy chủ bị lỗi.

Từ đồng nghĩa "serving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "serving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This recipe will be enough for four servings.

Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn.

Lưu sổ câu

2

This recipe will be enough for four servings.

Công thức này sẽ đủ cho bốn phần ăn.

Lưu sổ câu