seriousness: Sự nghiêm trọng, tính nghiêm túc (n)
Seriousness chỉ mức độ nguy hiểm hoặc thái độ trang trọng, tập trung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
serious
|
Phiên âm: /ˈsɪəriəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nghiêm túc; nghiêm trọng | Ngữ cảnh: Dùng cho thái độ hoặc mức độ vấn đề |
This is a serious problem. |
Đây là một vấn đề nghiêm trọng. |
| 2 |
Từ:
seriously
|
Phiên âm: /ˈsɪəriəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nghiêm túc | Ngữ cảnh: Thể hiện sự chân thành hoặc cảnh báo |
You need to think seriously about this. |
Bạn cần suy nghĩ nghiêm túc về điều này. |
| 3 |
Từ:
seriousness
|
Phiên âm: /ˈsɪəriəsnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nghiêm túc; mức độ nghiêm trọng | Ngữ cảnh: Mức độ quan trọng hoặc thái độ nghiêm túc |
The seriousness of the situation cannot be ignored. |
Mức độ nghiêm trọng của tình hình không thể bỏ qua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||