Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seriousness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seriousness trong tiếng Anh

seriousness /ˈsɪərɪəsnɪs/
- (n) : tính chất nghiêm trọng, tình chất thành thật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

seriousness: Sự nghiêm trọng, tính nghiêm túc (n)

Seriousness chỉ mức độ nguy hiểm hoặc thái độ trang trọng, tập trung.

  • He failed to understand the seriousness of the problem. (Anh ấy không hiểu được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)
  • She spoke with great seriousness. (Cô ấy nói với sự nghiêm túc cao.)
  • The seriousness of the illness was revealed later. (Sự nghiêm trọng của căn bệnh được tiết lộ sau đó.)

Bảng biến thể từ "seriousness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: serious
Phiên âm: /ˈsɪəriəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nghiêm túc; nghiêm trọng Ngữ cảnh: Dùng cho thái độ hoặc mức độ vấn đề This is a serious problem.
Đây là một vấn đề nghiêm trọng.
2 Từ: seriously
Phiên âm: /ˈsɪəriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nghiêm túc Ngữ cảnh: Thể hiện sự chân thành hoặc cảnh báo You need to think seriously about this.
Bạn cần suy nghĩ nghiêm túc về điều này.
3 Từ: seriousness
Phiên âm: /ˈsɪəriəsnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nghiêm túc; mức độ nghiêm trọng Ngữ cảnh: Mức độ quan trọng hoặc thái độ nghiêm túc The seriousness of the situation cannot be ignored.
Mức độ nghiêm trọng của tình hình không thể bỏ qua.

Từ đồng nghĩa "seriousness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seriousness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!