Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seriously là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seriously trong tiếng Anh

seriously /ˈsɪərɪəsli/
- (adv) : đứng đắn, nghiêm trang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

seriously: Một cách nghiêm túc

Seriously là trạng từ chỉ hành động làm một cách nghiêm túc hoặc với sự chú trọng đầy đủ.

  • He seriously needs to improve his communication skills. (Anh ấy thật sự cần cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
  • She looked at me seriously when I made the comment. (Cô ấy nhìn tôi một cách nghiêm túc khi tôi đưa ra nhận xét.)
  • We need to take this issue seriously and address it immediately. (Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề này một cách nghiêm túc và ngay lập tức.)

Bảng biến thể từ "seriously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: seriously
Phiên âm: /ˈsɪəriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nghiêm túc Ngữ cảnh: Thể hiện sự chân thành hoặc cảnh báo You need to think seriously about this.
Bạn cần suy nghĩ nghiêm túc về điều này.
2 Từ: seriously ill
Phiên âm: /ˈsɪəriəsli ɪl/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Bệnh nặng Ngữ cảnh: Ở tình trạng sức khỏe nghiêm trọng He is seriously ill.
Anh ấy bị bệnh nặng.

Từ đồng nghĩa "seriously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seriously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to be seriously ill/injured/wounded/hurt

ốm nặng / bị thương / bị thương / bị thương

Lưu sổ câu

2

Smoking can seriously damage your health.

Hút thuốc có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn.

Lưu sổ câu

3

Migraines seriously affect the quality of life of sufferers.

Chứng đau nửa đầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người mắc phải.

Lưu sổ câu

4

You're not seriously expecting me to believe that?

Bạn không thực sự mong đợi tôi tin điều đó?

Lưu sổ câu

5

They are seriously concerned about security.

Họ quan tâm nghiêm túc đến vấn đề bảo mật.

Lưu sổ câu

6

You need to think seriously about your next career move.

Bạn cần suy nghĩ nghiêm túc về bước chuyển sự nghiệp tiếp theo của mình.

Lưu sổ câu

7

He is seriously considering opening a second restaurant.

Anh ấy đang xem xét nghiêm túc việc mở nhà hàng thứ hai.

Lưu sổ câu

8

There is something seriously wrong with the whole system.

Đã xảy ra lỗi nghiêm trọng với toàn bộ hệ thống.

Lưu sổ câu

9

They're seriously rich.

Họ rất giàu có.

Lưu sổ câu

10

We take threats of this kind very seriously.

Chúng tôi rất coi trọng các mối đe dọa thuộc loại này.

Lưu sổ câu

11

Why can't you ever take anything seriously?

Tại sao bạn không bao giờ có thể xem xét bất cứ điều gì một cách nghiêm túc?

Lưu sổ câu

12

Headaches in young children should always be taken seriously.

Đau đầu ở trẻ nhỏ luôn cần được coi trọng.

Lưu sổ câu

13

You can’t take anything she says very seriously.

Bạn không thể coi trọng bất cứ điều gì cô ấy nói.

Lưu sổ câu

14

They're no help at all—they're refusing to take the problem seriously.

Họ không giúp gì cả — họ từ chối xem xét vấn đề một cách nghiêm túc.

Lưu sổ câu

15

You're not seriously expecting me to believe that?

Bạn không thực sự mong đợi tôi tin điều đó?

Lưu sổ câu

16

Seriously though, it could be really dangerous.

Nghiêm túc mà nói, nó có thể thực sự nguy hiểm.

Lưu sổ câu

17

They're seriously rich.

Họ rất giàu có.

Lưu sổ câu

18

Why can't you ever take anything seriously?

Tại sao bạn không thể coi trọng bất cứ điều gì?

Lưu sổ câu

19

They're no help at all—they're refusing to take the problem seriously.

Họ không giúp gì cả

Lưu sổ câu