| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
awareness
|
Phiên âm: /əˈwernəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhận thức; ý thức | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hiểu biết hoặc chú ý đến vấn đề |
Public awareness of the issue has increased. |
Nhận thức của công chúng về vấn đề đã tăng lên. |
| 2 |
Từ:
aware
|
Phiên âm: /əˈwer/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhận thức, biết về | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó biết sự thật, tình huống |
I wasn’t aware of the change. |
Tôi không biết về sự thay đổi. |
| 3 |
Từ:
self-awareness
|
Phiên âm: /ˌself əˈwernəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tự nhận thức | Ngữ cảnh: Hiểu rõ bản thân |
Self-awareness is important for personal growth. |
Tự nhận thức rất quan trọng cho sự phát triển bản thân. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||