Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seemingly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seemingly trong tiếng Anh

seemingly /ˈsiːmɪŋli/
- adverb : có vẻ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

seemingly: Có vẻ; bề ngoài

Seemingly là trạng từ mô tả điều gì đó có vẻ đúng theo bề ngoài, dù thực tế có thể khác.

  • She was seemingly calm, but inside she was nervous. (Cô ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng bên trong lại lo lắng.)
  • The task is seemingly simple but actually difficult. (Công việc có vẻ đơn giản nhưng thực tế lại khó.)
  • He made a seemingly minor mistake. (Anh ấy mắc một lỗi có vẻ nhỏ.)

Bảng biến thể từ "seemingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: seem
Phiên âm: /siːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Có vẻ; dường như Ngữ cảnh: Trông như vậy nhưng không chắc chắn He seems tired today.
Hôm nay anh ấy có vẻ mệt.
2 Từ: seems
Phiên âm: /siːmz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Có vẻ Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it It seems fine to me.
Với tôi thì nó có vẻ ổn.
3 Từ: seemed
Phiên âm: /siːmd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã có vẻ Ngữ cảnh: Trong quá khứ She seemed upset earlier.
Hồi nãy cô ấy có vẻ buồn.
4 Từ: seeming
Phiên âm: /ˈsiːmɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có vẻ như (hình như) Ngữ cảnh: Mang tính cảm nhận His seeming confidence impressed us.
Sự tự tin có vẻ như thật của anh ấy gây ấn tượng.
5 Từ: seemingly
Phiên âm: /ˈsiːmɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Có vẻ như Ngữ cảnh: Trông như đúng nhưng chưa chắc She is seemingly calm.
Cô ấy có vẻ bình tĩnh.

Từ đồng nghĩa "seemingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seemingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a seemingly stupid question

một câu hỏi có vẻ ngu ngốc

Lưu sổ câu

2

a seemingly endless journey

một cuộc hành trình dường như bất tận

Lưu sổ câu

3

It was a seemingly impossible task.

Đó là một nhiệm vụ dường như bất khả thi.

Lưu sổ câu

4

They were seemingly having an affair.

Họ dường như ngoại tình.

Lưu sổ câu

5

It was a seemingly impossible task.

Đó là một nhiệm vụ dường như bất khả thi.

Lưu sổ câu

6

Seemingly, he borrowed the money from the bank.

Có vẻ như ông đã vay tiền từ ngân hàng.

Lưu sổ câu