| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
seem
|
Phiên âm: /siːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Có vẻ; dường như | Ngữ cảnh: Trông như vậy nhưng không chắc chắn |
He seems tired today. |
Hôm nay anh ấy có vẻ mệt. |
| 2 |
Từ:
seems
|
Phiên âm: /siːmz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Có vẻ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
It seems fine to me. |
Với tôi thì nó có vẻ ổn. |
| 3 |
Từ:
seemed
|
Phiên âm: /siːmd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã có vẻ | Ngữ cảnh: Trong quá khứ |
She seemed upset earlier. |
Hồi nãy cô ấy có vẻ buồn. |
| 4 |
Từ:
seeming
|
Phiên âm: /ˈsiːmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có vẻ như (hình như) | Ngữ cảnh: Mang tính cảm nhận |
His seeming confidence impressed us. |
Sự tự tin có vẻ như thật của anh ấy gây ấn tượng. |
| 5 |
Từ:
seemingly
|
Phiên âm: /ˈsiːmɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Có vẻ như | Ngữ cảnh: Trông như đúng nhưng chưa chắc |
She is seemingly calm. |
Cô ấy có vẻ bình tĩnh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||