Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sections là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sections trong tiếng Anh

sections /ˈsekʃənz/
- Danh từ số nhiều : Các phần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sections"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: section
Phiên âm: /ˈsekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần; mục; đoạn Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong tài liệu, sách, khu vực Read section three.
Đọc mục số ba.
2 Từ: sections
Phiên âm: /ˈsekʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phần Ngữ cảnh: Nhiều đoạn, nhiều khu The book has five sections.
Cuốn sách có năm phần.
3 Từ: sectional
Phiên âm: /ˈsekʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có tính phân đoạn Ngữ cảnh: Chia thành nhiều phần nhỏ The sofa is sectional.
Chiếc sofa có nhiều phần ghép.
4 Từ: subsection
Phiên âm: /ˈsʌbsekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu mục Ngữ cảnh: Phần nhỏ hơn trong section Refer to subsection (a).
Hãy xem tiểu mục (a).

Từ đồng nghĩa "sections"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sections"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!