| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
section
|
Phiên âm: /ˈsekʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phần; mục; đoạn | Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong tài liệu, sách, khu vực |
Read section three. |
Đọc mục số ba. |
| 2 |
Từ:
sections
|
Phiên âm: /ˈsekʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phần | Ngữ cảnh: Nhiều đoạn, nhiều khu |
The book has five sections. |
Cuốn sách có năm phần. |
| 3 |
Từ:
sectional
|
Phiên âm: /ˈsekʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có tính phân đoạn | Ngữ cảnh: Chia thành nhiều phần nhỏ |
The sofa is sectional. |
Chiếc sofa có nhiều phần ghép. |
| 4 |
Từ:
subsection
|
Phiên âm: /ˈsʌbsekʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiểu mục | Ngữ cảnh: Phần nhỏ hơn trong section |
Refer to subsection (a). |
Hãy xem tiểu mục (a). |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||