Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

section là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ section trong tiếng Anh

section /ˈsɛkʃən/
- (n) : mục, phần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

section: Phần, mục

Section là danh từ chỉ một phần hoặc mục trong một tài liệu, chương trình hoặc sự kiện.

  • The book is divided into five sections, each focusing on a different topic. (Cuốn sách được chia thành năm phần, mỗi phần tập trung vào một chủ đề khác nhau.)
  • He is responsible for the marketing section of the company. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho phần marketing của công ty.)
  • We discussed the financial section of the report in the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận phần tài chính của báo cáo trong cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "section"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: section
Phiên âm: /ˈsekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần; mục; đoạn Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong tài liệu, sách, khu vực Read section three.
Đọc mục số ba.
2 Từ: sections
Phiên âm: /ˈsekʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phần Ngữ cảnh: Nhiều đoạn, nhiều khu The book has five sections.
Cuốn sách có năm phần.
3 Từ: sectional
Phiên âm: /ˈsekʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có tính phân đoạn Ngữ cảnh: Chia thành nhiều phần nhỏ The sofa is sectional.
Chiếc sofa có nhiều phần ghép.
4 Từ: subsection
Phiên âm: /ˈsʌbsekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu mục Ngữ cảnh: Phần nhỏ hơn trong section Refer to subsection (a).
Hãy xem tiểu mục (a).

Từ đồng nghĩa "section"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "section"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

That section of the road is still closed.

Đoạn đường đó vẫn bị đóng.

Lưu sổ câu

2

the tail section of the plane

phần đuôi của máy bay

Lưu sổ câu

3

The library has a large biology section.

Thư viện có một phần sinh học lớn.

Lưu sổ câu

4

The shed comes in sections that you assemble yourself.

Nhà kho có nhiều phần do bạn tự lắp ráp.

Lưu sổ câu

5

These issues will be discussed more fully in the next section.

Những vấn đề này sẽ được thảo luận đầy đủ hơn trong phần tiếp theo.

Lưu sổ câu

6

the sports section of the newspaper

mục thể thao của tờ báo

Lưu sổ câu

7

The report has a section on accidents at work.

Báo cáo có một phần về tai nạn tại nơi làm việc.

Lưu sổ câu

8

The book is divided into four sections.

Cuốn sách được chia thành bốn phần.

Lưu sổ câu

9

It is difficult to navigate from one section of the site to another.

Rất khó để điều hướng từ phần này sang phần khác của trang web.

Lưu sổ câu

10

Feel free to add your own ideas in the comments section.

Hãy thêm ý kiến ​​của riêng bạn trong phần nhận xét.

Lưu sổ câu

11

the previous/following/final section

phần trước / sau / cuối cùng

Lưu sổ câu

12

Section by section, this essay examines and explores the key terms.

Từng phần, bài luận này kiểm tra và khám phá các thuật ngữ chính.

Lưu sổ câu

13

an issue that will affect large sections of the population

một vấn đề sẽ ảnh hưởng đến phần lớn dân số

Lưu sổ câu

14

the brass section of an orchestra

phần kèn đồng của dàn nhạc

Lưu sổ câu

15

an area populated largely by the poorer sections of society

một khu vực dân cư phần lớn là các thành phần nghèo hơn trong xã hội

Lưu sổ câu

16

The way he's been treated by certain sections of the media is despicable.

Cách mà một số phương tiện truyền thông đối xử với anh ta thật đáng khinh bỉ.

Lưu sổ câu

17

We've had meetings with all sections of the community.

Chúng tôi đã có các cuộc họp với tất cả các bộ phận của cộng đồng.

Lưu sổ câu

18

He's the director of the finance section.

Ông ấy là giám đốc bộ phận tài chính.

Lưu sổ câu

19

the section of the company dealing with customer services

bộ phận của công ty giải quyết các dịch vụ khách hàng

Lưu sổ câu

20

the Dorchester section of Boston

phần Dorchester của Boston

Lưu sổ câu

21

one of the city’s most affluent sections

một trong những khu vực giàu có nhất của thành phố

Lưu sổ câu

22

The illustration shows a section through a leaf.

Hình minh họa cho thấy một mặt cắt qua một chiếc lá.

Lưu sổ câu

23

The architect drew the house in section.

Kiến trúc sư vẽ mặt cắt ngôi nhà.

Lưu sổ câu

24

The surgeon performed a section (= made a cut) on the vein.

Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một phần (= cắt) trên tĩnh mạch.

Lưu sổ câu

25

to examine a section from the kidney

để kiểm tra một phần từ thận

Lưu sổ câu

26

Large sections of the forest have been destroyed by acid rain.

Nhiều phần lớn của rừng đã bị phá hủy bởi mưa axit.

Lưu sổ câu

27

You'll find the book in the music section.

Bạn sẽ tìm thấy cuốn sách trong phần âm nhạc.

Lưu sổ câu

28

I skipped the section on garden design.

Tôi đã bỏ qua phần thiết kế sân vườn.

Lưu sổ câu

29

The book is divided into chapters, sections, and sub-sections.

Cuốn sách được chia thành các chương, mục và tiểu mục.

Lưu sổ câu

30

The new edition of the dictionary adds a section on phrasal verbs.

Ấn bản mới của từ điển bổ sung một phần về cụm động từ.

Lưu sổ câu

31

He works in the embassy's political section.

Ông làm việc trong bộ phận chính trị của đại sứ quán.

Lưu sổ câu

32

Which section of the company are you working in?

Bạn đang làm việc ở bộ phận nào của công ty?

Lưu sổ câu

33

The completed forms are passed to the personnel section for verification.

Các biểu mẫu đã hoàn thành được chuyển cho bộ phận nhân sự để xác minh.

Lưu sổ câu

34

You'll find the book in the music section.

Bạn sẽ tìm thấy cuốn sách trong phần âm nhạc.

Lưu sổ câu

35

The case was the first prosecution under Section 3A of the Road Traffic Act 1988.

Vụ án được khởi tố lần đầu theo Mục 3A của Luật Giao thông Đường bộ năm 1988.

Lưu sổ câu

36

Section 3 applies to clauses which restrict liability.

Mục 3 áp dụng cho các điều khoản hạn chế trách nhiệm pháp lý.

Lưu sổ câu

37

He works in the embassy's political section.

Ông làm việc trong bộ phận chính trị của đại sứ quán.

Lưu sổ câu